Phân biệt hàng thật – hàng giả bằng công nghệ: Mã QR không phải ‘lá chắn’ vạn năng

Mã QR – càng phổ biến càng… bị bỏ quên
Mã QR truy xuất nguồn gốc hiện được dán phổ biến trên bao bì nhiều loại hàng hóa, từ rau củ quả, thịt cá, nước chấm đến dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng… Người tiêu dùng chỉ cần dùng điện thoại quét một lần là có thể kiểm tra thông tin về nơi sản xuất, ngày đóng gói, lô hàng, quy trình vận chuyển, thậm chí cả giấy chứng nhận an toàn vệ sinh thực phẩm. Thế nhưng, phần lớn người mua vẫn chưa hình thành thói quen này.
Khảo sát nhanh tại một siêu thị ở Hà Nội cho thấy, chỉ 2-3 trong số 10 người được hỏi từng thử quét mã QR khi mua hàng. Một số khách hàng cho biết không biết cách sử dụng, số khác lại ngại mất thời gian, hoặc không tin thông tin trên mã là chính xác. Trong khi đó, nhóm người trung niên và cao tuổi gần như không sử dụng chức năng này.
Một vấn đề khác là sự thiếu thống nhất trong áp dụng tem truy xuất. Nhiều mặt hàng vẫn chỉ dừng lại ở mã vạch truyền thống (barcode) một chiều, không chứa đủ dữ liệu để người tiêu dùng kiểm tra chi tiết. Ngoài ra, tình trạng tem QR giả hoặc mã QR không dẫn đến trang web rõ ràng cũng khiến người tiêu dùng e ngại.
Thực tế, việc quét mã chỉ hiệu quả nếu người dân hiểu được lợi ích và tin tưởng vào thông tin mà mã cung cấp. Tuy nhiên, nhiều người chưa từng được hướng dẫn cụ thể cách nhận diện tem thật, mã chính thống hoặc chưa biết phân biệt đâu là mã QR truy xuất thật – đâu là chiêu trò làm giả tinh vi của đối tượng gian thương.

Khách hàng quét QR kiểm tra nguồn gốc xuất xứ hàng hóa.
Doanh nghiệp thiếu động lực, Nhà nước cần mạnh tay triển khai
Không chỉ người tiêu dùng, không ít doanh nghiệp cũng chưa mặn mà với việc ứng dụng công nghệ chống hàng giả. Nhất là với khối doanh nghiệp vừa và nhỏ, tâm lý “ngại chi phí” và “ngại phức tạp” vẫn còn rất phổ biến.
Việc triển khai các giải pháp như tem điện tử, mã định danh vùng trồng, blockchain truy xuất hoặc tích hợp hệ thống ERP để kết nối dữ liệu chuỗi cung ứng đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu lớn. Với những doanh nghiệp nhỏ, mỏng về tài chính và nhân sự, đây là gánh nặng không dễ vượt qua.
Một rào cản khác là do nhiều quy định pháp lý hiện vẫn mang tính khuyến khích hơn là bắt buộc. Theo Luật An toàn thực phẩm (Điều 28), khi cơ quan chức năng yêu cầu, doanh nghiệp phải truy xuất nguồn gốc thực phẩm, nhưng không buộc phải dán mã QR hay tem điện tử; Nghị định 98/2020/NĐ‑CP chỉ xem công nghệ là một lựa chọn quản lý; Thông tư 21/2021/TT‑BNNPTNT yêu cầu gắn mã định danh vùng trồng cho nông sản xuất khẩu, còn sản phẩm nội địa thì chưa bắt buộc…
Ông Trần Hữu Linh, Cục trưởng Cục Quản lý và Phát triển thị trường trong nước từng nêu ý kiến: “Chống gian lận thương mại, hàng giả trên mạng cần có giải pháp công nghệ cụ thể để định danh, xác định được người mua, người bán, người vận chuyển, sản phẩm hàng hóa… từ đó góp phần phòng ngừa các rủi ro”.
Ông Trần Hữu Linh – Cục trưởng Cục Quản lý và Phát triển thị trường trong nước.
Ông cũng nhấn mạnh sàn thương mại điện tử, mạng xã hội đã trở thành “trận địa mới”: “Thương mại điện tử có yếu tố online nên yêu cầu tính nghiệp vụ cực kỳ lớn… lực lượng gặp rất nhiều khó khăn… Lực lượng QLTT xác định, chống hàng giả trên thương mại điện tử sẽ là nhiệm vụ chủ chốt trong vòng 3–5 năm tới”.
Đáng chú ý, một điểm mới quan trọng trong Luật Chất lượng sản phẩm hàng hoá vừa được Quốc hội thông qua là việc luật hóa khái niệm “hộ chiếu số của sản phẩm”. Khoản 8 Điều 3 của Luật quy định rõ, đây là tập hợp các thông tin liên quan đến sản phẩm và chuỗi cung ứng, được lưu trữ dưới dạng mã vạch hoặc các phương thức phù hợp khác, đảm bảo có thể truy cập và đọc được thông qua thiết bị kỹ thuật số. Điều này giúp người tiêu dùng và cơ quan quản lý dễ dàng truy xuất nguồn gốc, quy trình sản xuất, đánh giá chất lượng sản phẩm.
Đặc biệt, Điều 6d quy định, truy xuất nguồn gốc là bắt buộc đối với sản phẩm, hàng hóa thuộc nhóm có mức độ rủi ro cao, với lộ trình thực hiện do bộ và các cơ quan liên quan xác định.
Việc áp dụng hệ thống truy xuất nguồn gốc số không chỉ nâng cao tính minh bạch mà còn góp phần ngăn ngừa gian lận thương mại, tăng cường niềm tin của người tiêu dùng vào sản phẩm trong nước. Đối với hàng hóa nhập khẩu thay vì phải dán nhãn phụ, dấu công bố hợp quy vật lý lên trực tiếp sản phẩm như trước đây nay sẽ áp dụng nhãn điện tử trên bao bì sản phẩm hoặc tài liệu kèm theo sản phẩm.
Đặc biệt, Luật quy định việc thiết lập nền tảng thông tin dữ liệu quốc gia về chất lượng sản phẩm, hàng hóa, kết nối với hệ thống giám sát chất lượng quốc gia, quy định rõ trách nhiệm cập nhật, khai thác và bảo vệ dữ liệu của doanh nghiệp, cơ quan quản lý và đơn vị vận hành. Trên nền tảng này, toàn bộ dữ liệu liên quan đến sản phẩm, mức độ rủi ro, truy xuất nguồn gốc, chứng nhận hợp quy… sẽ được số hóa, cập nhật và giám sát bằng công nghệ hiện đại, bao gồm cả trí tuệ nhân tạo (AI).
Người tiêu dùng cần chủ động
Công nghệ truy xuất không thể phát huy tác dụng nếu người tiêu dùng vẫn xem nhẹ quyền kiểm tra, còn doanh nghiệp chỉ triển khai cho có. Tem điện tử, mã QR, nền tảng blockchain… dù hiện đại đến đâu cũng sẽ “vô hiệu” nếu không có hành vi quét mã, đối chiếu và phản hồi từ chính người sử dụng.
Song song đó, các chiến dịch tuyên truyền – hướng dẫn người dân sử dụng điện thoại quét mã khi mua sắm, phân biệt tem thật – giả, cũng cần được triển khai rộng khắp như một phần trong giáo dục tiêu dùng thông minh thời đại số.
Chống hàng giả bằng công nghệ là xu hướng tất yếu nhưng để công nghệ thực sự phát huy vai trò, Việt Nam cần bước chuyển cả về hành lang pháp lý, ý thức người tiêu dùng và nỗ lực đồng bộ của doanh nghiệp chứ không thể trông chờ vào mã QR một mình làm nên tất cả.
Thanh Hiền