Kinh nghiệm quốc tế về phát triển hạ tầng chất lượng quốc gia
Trên thế giới hiện nay, NQI có vai trò rất quan trọng trong hỗ trợ phát triển nền kinh tế, đóng góp vào mục tiêu chính sách của Chính phủ trong các lĩnh vực bao gồm phát triển công nghiệp, cạnh tranh thương mại trong các thị trường toàn cầu, sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực và tài nguyên thiên nhiên, bảo đảm an toàn thực phẩm, sức khỏe, phòng chống thay đổi khí hậu và bảo vệ môi trường.
NQI phản ánh chất lượng và hiệu quả của sự phát triển kinh tế và xã hội của một quốc gia và thông qua chỉ số hạ tầng chất lượng quốc gia phản ánh về khả năng cạnh tranh toàn diện của một quốc gia. Môi trường thể chế và đặc điểm cơ chế của phát triển NQI rất khác nhau giữa các quốc gia, nhưng xét từ quan điểm của con đường phát triển toàn cầu, tất cả các quốc gia đều trải qua quá trình phân cấp để thống nhất, phối hợp và hội nhập, trong đó chú trọng hơn đến chiến lược, đổi mới và quốc tế, để nâng cao khả năng cạnh tranh quốc tế của họ bằng cách nâng cao năng lực công nghệ NQI.
Về địa vị chiến lược, nhiều quốc gia và khu vực phát triển đã nâng việc hợp nhất NQI lên tầm chiến lược quốc gia. Ví dụ, Liên minh châu Âu, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Vương quốc Anh, Đức và Pháp đã phát triển và phát hành các chiến lược tiêu chuẩn hóa quốc gia để nêu bật vị trí chiến lược của tiêu chuẩn hóa trong mối quan hệ với phát triển kinh tế quốc gia và thúc đẩy việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc gia với tư cách quốc tế. Quốc hội Mỹ đã ban hành Đạo luật Cải thiện Chất lượng Quốc gia Malcolm Baldrige năm 1987 và thiết lập các chương trình hỗ trợ chính cho các tiêu chuẩn và đo lường ở cấp quốc gia.
Đức đã thực hiện chính sách quốc gia “Thúc đẩy xây dựng thương hiệu với chất lượng và thúc đẩy xuất khẩu sản phẩm bằng thương hiệu”, trong đó đo lường đóng vai trò hỗ trợ quan trọng và các tiêu chuẩn đóng góp hơn 30% vào tăng trưởng kinh tế quốc gia. Tại Nhật Bản, kế hoạch “Sáng kiến Cụm tri thức” được phát triển để tích hợp dần chức năng của các yếu tố trong cơ sở chất lượng công nghiệp và công nghệ, để sự hỗ trợ lẫn nhau có thể có tác động tổng thể.
Trên thế giới hiện nay, NQI có vai trò rất quan trọng trong hỗ trợ phát triển nền kinh tế, đóng góp vào mục tiêu chính sách của Chính phủ.
Về luật và quy định, các luật và quy định về NQI của các nước phát triển đã được xây dựng tương đối đầy đủ và có thể được sửa đổi kịp thời để đáp ứng các yêu cầu liên quan theo sự thay đổi của kinh tế xã hội và cạnh tranh thương mại quốc tế. Ví dụ: Hiến pháp Mỹ và Bộ luật Mỹ quy định cụ thể về quản lý đo lường và Đạo luật Tiến bộ và Chuyển giao Công nghệ Quốc gia năm 1995 (NTTAA 1995) đã được Quốc hội Mỹ thông qua vào tháng 3 năm 1996. Đạo luật nhấn mạnh vai trò quan trọng của đổi mới công nghệ trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế, làm rõ sự phối hợp của các tiêu chuẩn và đánh giá sự phù hợp của Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia (NIST), đồng thời quy định việc sử dụng các tiêu chuẩn trong mua sắm và pháp luật của chính phủ, cũng như tham gia vào sự phát triển của các tiêu chuẩn.
Năm 1999, Hàn Quốc ban hành Đạo luật khung về tiêu chuẩn quốc gia, bao gồm các điều khoản về việc thiết lập hệ thống tiêu chuẩn hóa, đo lường và đánh giá sự phù hợp, để thực hiện các quy định tại Điều 128 của Hiến pháp thể hiện rằng Hàn Quốc sẽ thiết lập một hệ thống tiêu chuẩn quốc gia, do đó đã xây dựng hệ thống pháp luật NQI tương đối mạnh.
Về cơ chế vận hành, cơ chế thị trường đóng vai trò quyết định đối với việc phân bổ nguồn lực của NQI ở các nước phát triển. Ngoài các tiêu chuẩn quốc gia, các nước phát triển có một số lượng lớn các tiêu chuẩn do các thành phần tư nhân xây dựng và có một cơ chế phối hợp tốt giữa hai bên. Có thể thực hiện như lĩnh vực đo lường. Mặt khác, ở Mỹ, Vương quốc Anh, Đức và các quốc gia khác, chính phủ chịu trách nhiệm duy trì khả năng truy xuất nguồn gốc đo lường của các tiêu chuẩn về đo lường.
Mặt khác, khuyến khích nguồn vốn tư nhân đầu tư, tận dụng tối đa các nguồn lực xã hội để đáp ứng nhu cầu đo lường, hiệu chuẩn của thị trường. Trong lĩnh vực chứng nhận và công nhận, các cơ quan chính đứng sau các tổ chức chứng nhận ở các nước phát triển bao gồm các cơ quan chính phủ và viện nghiên cứu khoa học, cũng như nhiều tổ chức xã hội có trình độ chuyên môn cao, uy tín xã hội và sức mạnh tài chính. Trong lĩnh vực kiểm tra và thử nghiệm, chính phủ nói chung không can thiệp trực tiếp vào sự phát triển hoạt động của các tổ chức kiểm tra bên thứ ba theo định hướng thị trường hoạt động trong một môi trường thị trường công bằng vì sự phát triển tự do và tăng trưởng của cạnh tranh.
Về hỗ trợ tài chính, các nước phát triển đã chú trọng đầu tư hỗ trợ tài chính cho lĩnh vực NQI. Mỹ đã triển khai Đối tác Mở rộng Sản xuất vào năm 1988 để cung cấp hỗ trợ tài chính liên tục, hỗ trợ NQI và đào tạo cho các doanh nghiệp sản xuất vừa và nhỏ thông qua quan hệ đối tác công tư liên quan đến tài trợ liên bang, chính quyền bang, hiệp hội và các quỹ tư nhân khác. Năm 2007, Pháp bắt đầu “Các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) tham gia vào Chương trình tài trợ hướng dẫn của Ủy ban Tiêu chuẩn hóa Châu Âu và Quốc tế” với khoản trợ cấp hàng năm là 500 000 Euro để hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ tham gia.
Phát triển hạ tầng chất lượng quốc gia của Trung Quốc
Trung Quốc đã thiết lập hệ thống quản lý NQI tương đối hoàn chỉnh xoay quanh các trụ cột: tiêu chuẩn, đo lường, chứng nhận và công nhận, khả năng kiểm tra và thử nghiệm tiếp tục được cải thiện; NQI tiếp tục củng cố toàn diện; sự phát triển của các tổ chức hỗ trợ kỹ thuật tiếp tục tiến bộ. Cả trình độ công nghệ và dịch vụ NQI của Trung Quốc đều đã được cải thiện đáng kể, thể hiện vai trò dẫn đầu của nền tảng trong việc thúc đẩy chuyển đổi và phát triển kinh tế càng được đề cao.
Trong những năm gần đây, Trung Quốc đẩy nhanh thực hiện các Chương trình như “Chiến lược phát triển thúc đẩy đổi mới”, “Kế hoạch 5 năm lần thứ 13 về Khoa học, Công nghệ và Đổi mới”, “Đề cương Chương trình trung và dài hạn quốc gia về Phát triển Khoa học và Công nghệ (2006–2020)”, “Chiến lược quốc gia về phát triển theo định hướng đổi mới – Tầm nhìn và hành động về chung sức xây dựng vành đai kinh tế”, “Con đường tơ lụa và con đường tơ lụa trên biển Thế kỷ 21” và các tài liệu khác đều nhấn mạnh của NQI cần được chú trọng sự phát triển nhanh hơn nữa. Chính quyền địa phương cũng đã xây dựng các kế hoạch hoặc hướng dẫn phát triển tiêu chuẩn, đo lường và chất lượng, đồng thời đề xuất tăng cường xây dựng NQI và nâng cao mức độ tiêu chuẩn hóa. Vai trò của NQI trong việc thúc đẩy nâng cao chất lượng và hiệu quả kinh tế khu vực, nâng cao năng lực quản trị của chính phủ và thúc đẩy mức độ mở cửa cao với thế giới bên ngoài ngày càng được chú ý.
Từ quan điểm kỹ thuật, năng lực cốt lõi của NQI ở Trung Quốc đang được cải thiện. Cụ thể, vai trò bình thường hóa của các tiêu chuẩn được đề cao hơn nữa; số lượng các tiêu chuẩn quốc tế hàng đầu ngày càng tăng; khả năng tham gia vào các hoạt động tiêu chuẩn hóa quốc tế đã được nâng cao đáng kể. Vai trò cơ bản của đo lường đã được tăng cường hơn nữa và Trung Quốc đã trở thành một trong số ít quốc gia trên thế giới có hệ thống đo lường tần số thời gian độc lập và hoàn chỉnh. Vai trò cầu nối của chứng nhận và công nhận được tăng cường hơn nữa, ngày càng đóng vai trò tích cực trong quá trình chứng nhận và tiêu chuẩn công nhận quốc tế, xây dựng quy tắc và xây dựng hệ thống thừa nhận lẫn nhau.
Vai trò phục vụ của việc kiểm tra và thử nghiệm đã được đề cao hơn nữa. Ngành công nghiệp thử nghiệm, giám định và chứng nhận đã hội nhập sâu rộng vào hệ thống công nghiệp hiện đại và vai trò chủ đạo của công tác kiểm tra và thử nghiệm trong nền kinh tế và xã hội ngày càng trở nên rõ ràng. Trong số “ba khía cạnh an toàn chính”: an toàn sản phẩm tiêu dùng, an toàn kiểm tra xuất nhập cảnh và kiểm dịch; an toàn thiết bị chuyên dụng; kiểm tra và thử nghiệm đã đạt được những kết quả đáng ghi nhận. Chiến lược phát triển của Trung Quốc là phát triển NQI nhờ thiết lập các tiêu chuẩn để phát triển trở thành nước công nghiệp hàng đầu thế giới.
Phát triển Hạ tầng Chất lượng của Hàn Quốc
Hàn Quốc đã áp dụng chính sách cân bằng khu vực để thúc đẩy sự phát triển của các vùng, tránh xa lực lượng kinh tế thu hút chi phối của khu vực thủ đô Seoul. Hàn Quốc đã công bố Kế hoạch Phát triển Cân bằng Khu vực 5 năm lần thứ tư (2018–2022) tại Ủy ban Tổng thống về Phát triển Cân bằng Quốc gia vào tháng 1 năm 2019 và đề xuất chín chiến lược chính trong ba lĩnh vực trọng tâm là con người, không gian và công nghiệp.
Một trong những chiến lược hàng đầu là nâng cao chất lượng sản xuất và dịch vụ trên toàn quốc và các trung tâm kinh tế khác của quốc gia, hỗ trợ QI của quốc gia. Một chính sách cho tầm nhìn dài hạn về phát triển cân bằng quốc gia đòi hỏi một môi trường thực hiện nhất quán và ổn định. Thứ hai, để thực hiện bền vững Chính sách cân bằng khu vực, cần có sự phối hợp, chẳng hạn như liên kết liên ngành và đa chiều giữa các vùng và cách tiếp cận từ dưới lên do chính quyền địa phương và người dân địa phương dẫn dắt. Chiến lược phát triển của Hàn Quốc là phát triển NQI thông qua Chính sách cân bằng khu vực để phát triển kinh tế xã hội, xác định vị trí quan trọng trên thế giới.
Phát triển Hạ tầng Chất lượng của Singapore
Sự quan tâm lớn của Singapore trong việc áp dụng cách tiếp cận quản lý thân thiện với doanh nghiệp đã dẫn đến sự linh hoạt trong việc áp dụng các tiêu chuẩn để các doanh nghiệp không phải chịu quá nhiều áp lực từ các quy định pháp luật. Chỉ có 40% các tiêu chuẩn được viện dẫn trong các quy định, phần còn lại được cung cấp dưới dạng “các quy tắc thực hành đã được phê duyệt” để các doanh nghiệp áp dụng như là các thông lệ tốt nhất.
Các tiêu chuẩn được luật hóa chính thức có thể tạo ra sự không linh hoạt: nếu sửa đổi các tiêu chuẩn thì cũng sẽ phải sửa đổi luật. Các lĩnh vực quan trọng như sức khỏe và an toàn thường được quản lý, nhưng nếu không, các doanh nghiệp có thể tự do áp dụng các thông lệ tốt nhất của mình. Về bản chất, cần phải giữ cho chi phí kinh doanh thấp nhưng vẫn có các tiêu chuẩn có ý nghĩa. Chiến lược phát triển của Singapore là phát triển NQI thông qua việc củng cố các cấu phần về tiêu chuẩn, đo lường, đánh giá sự phù hợp và công nhận trên cơ sở thiết lập môi trường quản lý nhà nước thân thiện với doanh nghiệp.
Phát triển Hạ tầng Chất lượng của Indonesia
Chương trình Tiêu chuẩn và Chất lượng Toàn cầu Indonesia hợp tác với Bộ Hàng hải và Thủy sản và Cơ quan Tiêu chuẩn hóa Quốc gia hỗ trợ một loạt các chuỗi giá trị nuôi trồng thủy sản được lựa chọn. GQSP Indonesia hiện có các đối tác trong khu vực tư nhân tại 21 huyện và 9 tỉnh trên khắp Indonesia. Mục tiêu chung của chương trình là tăng cường năng lực tuân thủ chất lượng và tiêu chuẩn của các doanh nghiệp vừa và nhỏ nhằm cải thiện khả năng tiếp cận thị trường trong nước và quốc tế.
Chương trình hỗ trợ Indonesia điều chỉnh cung và cầu về dịch vụ chất lượng cần thiết để chứng minh và xác minh chất lượng của sản phẩm, thông qua ba lĩnh vực can thiệp gồm: tăng cường hạ tầng chất lượng và dịch vụ; củng cố nhà sản xuất và chuỗi giá trị và nâng cao văn hóa chất lượng. Chiến lược phát triển của Indonesia là phát triển NQI thông qua phương pháp tiếp cận chuỗi giá trị để phát triển Indonesia trở thành nước phát triển bền vững, hàng đầu trong các quốc gia Châu Á.
Chỉ số Hạ tầng chất lượng quốc gia
Chỉ số Hạ tầng chất lượng quốc gia (Quality Infrastructure Index, QII) phản ánh về hạ tầng chất lượng bao gồm hệ thống cơ chế pháp lý và kỹ thuật để triển khai hoạt động tiêu chuẩn, đo lường, đánh giá sự phù hợp và công nhận ở từng quốc gia đối với sự đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế xã hội của từng quốc gia. Trên phạm vi toàn cầu, NQI của các quốc gia được đánh giá và biểu diễn bằng Chỉ số Hạ tầng chất lượng toàn cầu (Global Quality Infrastructure Index, GQII). Về bản chất thì GQII đo lường mức độ phát triển NQI ở các quốc gia phát triển và các quốc gia đang phát triển.
Theo Tuyên bố của các nhà lãnh đạo G20 (2016), đầu tư hạ tầng chất lượng sẽ giúp đảm bảo hiệu quả kinh tế dựa trên chi phí vòng đời, an toàn, khả năng chống chịu với thiên tai, tạo việc làm, nâng cao năng lực và chuyển giao chuyên môn theo các điều khoản và điều kiện đã được thỏa thuận, trong khi giải quyết các tác động xã hội và môi trường và phù hợp với các chiến lược phát triển và kinh tế. Phân tích cho thấy rằng những lợi ích đáng kể có thể được thực hiện bằng cách quản lý đầu tư cơ sở hạ tầng công cộng tốt hơn thông qua vòng đời của một tài sản và qua các cấp chính quyền. Chất lượng quản trị công có mối tương quan với chất lượng của cơ sở hạ tầng và đầu tư công nói chung, với kết quả tăng trưởng ở cả hai cấp quốc gia và cấp địa phương.
Nhiều tổ chức quốc tế đã tăng cường nỗ lực quản trị hạ tầng chất lượng như Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF), Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) và Ngân hàng Thế giới (WB). Đồng thời, các tổ chức này cũng là các đối tác hỗ trợ phát triển toàn cầu về hạ tầng chất lượng nên đã phát triển một loạt các công cụ đánh giá và hướng dẫn thực hành về quản trị hạ tầng chất lượng. Với ý nghĩa và tầm quan trọng nêu trên, Bộ Kinh tế Đức đã chủ trì triển khai đánh giá Chỉ số Hạ tầng chất lượng của các quốc gia và công bố xếp hạng Chỉ số Hạ tầng chất lượng toàn cầu GQII 2020.
Kết quả công bố xếp hạng GQII 2020 dựa theo sự phát triển Hạ tầng chất lượng quốc gia (NQI) của 184 nền kinh tế. Theo công thức, điểm được tính cho NQI của từng nền kinh tế dựa trên ba trụ cột chính về đo lường, tiêu chuẩn hóa và công nhận. Một nền kinh tế đứng đầu trong tất cả các lĩnh vực sẽ đạt 100 điểm. Tại GQII 2020, nền kinh tế được xếp hạng đầu (Đức) đạt số điểm 99,5, trong khi các nền kinh tế xếp hạng cuối (Nam Sudan và Timor Leste) có tổng điểm là 27. Việt Nam có tổng điểm là 76,8, xếp hạng 54, chi tiết xem bảng 1 dưới đây (Nguồn thông tin lấy từ https://gqii. org).
Chỉ số xếp hạng GQII 2020, tập hợp dữ liệu của 184 quốc gia, là một cột mốc trong việc đo lường tình trạng phát triển tương đối của NQI trên toàn thế giới. Các tổ chức hợp tác quốc tế hoạt động trong lĩnh vực này sẽ có được cái nhìn tổng quan cho các chương trình và dự án của họ. Dữ liệu từ GQII có thể được sử dụng trong thiết kế dự án cho một nghiên cứu cơ bản. Trong các dự án khu vực, GQII cho phép đánh giá điểm chuẩn và học hỏi lẫn nhau. Đồng thời, dữ liệu và xếp hạng GQII phục vụ chính các quốc gia, các nền kinh tế để đánh giá tình trạng phát triển tương đối toàn diện.
Với mối tương quan của NQI như trên, việc thuyết phục các nhà hoạch định chính sách đầu tư nguồn lực vào NQI sẽ có tính khả thi cao, đồng thời, hiểu rõ hơn mối tương quan giữa đầu tư NQI và phát triển kinh tế. Các nhà hoạch định chính sách ở các nền kinh tế có các khoản đầu tư cho NQI cao nhưng không biết các khoản đầu tư đã được sử dụng hiệu quả hay chưa.
Chính vì vậy, chỉ số GQII cung cấp những thông tin có giá trị và làm nền tảng cho hoạch định chính sách hiệu quả của một quốc gia về tiêu chuẩn, đo lường, đánh giá sự phù hợp và công nhận phục vụ cho sự phát triển kinh tế- xã hội, sự công nghiệp hóa và hiện đại hóa của mỗi quốc gia.
Hán Hiển