Để kinh tế Việt Nam đứng vững trước các bất ổn địa chính trị quốc tế
Theo các chuyên gia, nền kinh tế Việt Nam đang thể hiện sức bền mạnh mẽ trước “vòng xoáy” bất ổn địa chính trị trên thế giới, nhưng vẫn cần có sự chuẩn bị tốt nhất để giữ vững đà tăng trưởng.
Nền kinh tế Việt Nam đang thể hiện sức bền mạnh mẽ, nhưng vẫn cần có sự chuẩn bị tốt nhất để giữ vững đà tăng trưởng. (Ảnh: Minh Thu/TTXVN) |
Khi “vòng xoáy” bất ổn địa chính trị có nguy cơ lan rộng, các định chế toàn cầu và các chính phủ đang nỗ lực tìm kiếm giải pháp nhằm vực dậy nền kinh tế thế giới, giữ cho chuỗi cung ứng không bị gián đoạn và lạm phát tiếp tục đi xuống.
Xung đột địa chính trị rõ ràng đã gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng tới giá cả hàng hóa và các thị trường, làm gia tăng sức ép lạm phát cũng như nguy cơ xuất hiện vòng xoáy lạm phát-lãi suất mới. Việt Nam không phải là một ngoại lệ.
Sự leo thang của cuộc xung đột Israel-Hamas đang khiến người dân và doanh nghiệp ở mọi nơi trên thế giới trở nên thận trọng hơn trong chi tiêu và đầu tư. Ngay lập tức, giá dầu và giá vàng trên các thị trường đã liên tục tăng. Hiện giá dầu mỏ thế giới đã tăng lên trên mức 90 USD/thùng và giá vàng tăng vọt qua ngưỡng 1.900 USD/ounce. Tương tự, trên thị trường Việt Nam, giá xăng và giá vàng đều “nhích” nhẹ.
Nền kinh tế Việt Nam đang thể hiện sức bền mạnh mẽ, nhưng vẫn cần có sự chuẩn bị tốt nhất để giữ vững đà tăng trưởng.
Mức độ ảnh hưởng tới Việt Nam
Tiến sỹ Nguyễn Trí Hiếu, nhà kinh tế học chuyên về mảng tài chính và ngân hàng, nhận định ảnh hưởng đầu tiên và rõ nét nhất sẽ thể hiện trên giá hàng hóa. Việt Nam là nước xuất khẩu dầu. Việt Nam bán dầu thô và nhập dầu đã qua chế biến về để sử dụng. Do đó, khi giá dầu thế giới tăng, chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến giá hàng hóa nhập khẩu, đặc biệt là các mặt hàng năng lượng.
Một yếu tố nữa cần phải quan tâm đó là xung đột leo thang đẩy giá các tài sản trú ẩn an toàn, trong đó có vàng và đồng USD, lên cao. Tỷ giá ngoại tệ tăng làm đồng nội tệ của Việt Nam gặp áp lực giảm giá, trong bối cảnh nguy cơ lạm phát vẫn cao. Điều này gây thêm khó khăn cho các nỗ lực kiểm soát lạm phát và ổn định tỷ giá hối đoái của Ngân hàng Nhà nước.
Trả lời phỏng vấn Thời báo Tài chính Việt Nam, Tiến sỹ Nguyễn Quốc Việt – Phó Viện trưởng Viện Nghiên cứu Kinh tế và Chính sách (VEPR) cho rằng nền kinh tế Việt Nam còn có thể bị ảnh hưởng về khía cạnh đầu tư.
Trong xu thế tái định hình các chuỗi cung ứng và thương mại đầu tư quốc tế hiện nay, Việt Nam đang nổi lên là một điểm đến hấp dẫn. Tuy nhiên, khi có căng thẳng địa chính trị các nhà đầu tư có xu hướng tránh rủi ro và sẽ quay về đầu tư trong nước, hoặc các nước gần gũi hơn.
Về khía cạnh thương mại, các hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam trực tiếp tới Israel hoặc khu vực Trung Đông cũng có thể bị ảnh hưởng.
Tuy nhiên, dựa trên nguồn số liệu hải quan năm 2022 có thể thấy rằng tổng giá trị hàng hóa Việt Nam nhập khẩu từ Israel năm 2022 là 175,8 triệu USD, chiếm dưới 0,01% tổng giá trị nhập khẩu của Việt Nam. Trong khi đó, tổng giá trị hàng hóa Việt Nam xuất khẩu sang Israel là 780,5 triệu USD, chiếm 0,2% tổng giá trị xuất khẩu của Việt Nam.
Trên thị trường Việt Nam, giá xăng và giá vàng đều “nhích” nhẹ trước các diễn biến toàn cầu. (Ảnh: Trần Việt/TTXVN) |
Do đó, gián đoạn nguồn cung từ Israel – nếu xảy ra – cũng ít khả năng ảnh hưởng lớn đến nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam và ngược lại việc suy giảm nhu cầu nhập khẩu (nếu có) từ Israel thì nhìn chung cũng không gây tác động nhiều đến hoạt động xuất khẩu của Việt Nam.
Trả lời phóng viên Thông tấn xã Việt Nam tại Singapore, ông Shanaka Peiris, Trưởng bộ phận Nghiên cứu Khu vực thuộc Vụ châu Á-Thái Bình Dương của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), cho rằng có nhiều dấu hiệu cho thấy kinh tế Việt Nam sẽ phục hồi trong quý 4 năm 2023.
Theo chuyên gia này, khi những biện pháp cải cách được thực hiện, Việt Nam sẽ vượt qua được những “cơn gió ngược” ngắn hạn và sẽ duy trì động lực tăng trưởng trong trung hạn, dựa trên sự hội nhập vào chuỗi cung ứng giá trị cũng như dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
Đồng quan điểm với IMF, trong báo cáo cập nhật kinh tế vĩ mô Việt Nam mới nhất được công bố vào tháng 10/2023, WB cũng cho rằng kinh tế Việt Nam đã khởi sắc trong quý 3 năm 2023 nhờ xuất khẩu dần phục hồi.
Tuy nhiên, WB cũng cho rằng tiêu dùng trong nước của Việt Nam vẫn yếu trong khi tăng trưởng tín dụng chậm, phản ánh sự ảm đạm của đầu tư tư nhân trong nước. Ngoài ra, lạm phát toàn phần tiếp tục tăng mạnh kể từ tháng Sáu, lên mức 3,7% trong tháng Chín. Do đó, WB cho rằng xu hướng lạm phát tăng mạnh cần được Việt Nam theo dõi chặt chẽ.
Đầu tư công và tiêu dùng là động lực trung hạn
Giám đốc Quốc gia của Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) tại Việt Nam Shantanu Chakraborty cho rằng tiêu dùng trong nước, xuất khẩu và đầu tư công sẽ là những động lực tăng trưởng chính của nền kinh tế trong năm 2024.
Theo ông, việc duy trì động lực đầu tư công đóng vai trò quan trọng bởi điều này sẽ giúp phục hồi các hoạt động kinh tế, tạo việc làm, tăng thu nhập để từ đó đẩy mạnh tiêu dùng trong nước. Một số tính toán cho thấy khoảng 30 tỷ USD đầu tư công đã được lên kế hoạch, do đó Việt Nam cần tăng cường nỗ lực để xúc tiến việc chi tiêu số tiền này.
Đây cũng là điều được Ngân hàng Thế giới (WB) nhấn mạnh trong báo cáo mới nhất. Theo đó, WB cho rằng những nỗ lực tiếp tục thực hiện đầu tư công có thể hỗ trợ tổng cầu và tăng trưởng kinh tế trong ngắn hạn.
Một danh mục đầu tư chiến lược được chuẩn bị kỹ lưỡng cho năm 2024 và kế hoạch đầu tư công trung hạn tiếp theo với trọng tâm là cơ sở hạ tầng xanh, có khả năng chống chịu và hạ tầng liên vùng, sẽ giúp thúc đẩy phát triển kinh tế dài hạn.
Bên cạnh đó, việc cải thiện hơn nữa môi trường kinh doanh và đẩy mạnh đầu tư vào nguồn nhân lực (đặc biệt là kỹ năng công nghệ cao) sẽ giúp Việt Nam thu hút FDI công nghệ cao, có giá trị gia tăng cao và tăng năng suất trong trung và dài hạn.
Tạo đà để vươn xa
Trao đổi với phóng viên Thông tấn xã Việt Nam tại Washington (Mỹ), Trưởng đoàn tham vấn và giám sát kinh tế vĩ mô Việt Nam của IMF Paulo Medas.
Chuyên gia Paulo Medas của IMF cho rằng để thúc đẩy tăng trưởng trong trung hạn, Việt Nam cần một môi trường kinh doanh, những cải cách và cơ sở hạ tầng tốt. Một trong những thách thức lớn mà Việt Nam gặp phải là nâng cao chất lượng hàng hóa xuất khẩu, nhất là các sản phẩm công nghệ cao. Ông cho rằng việc tăng cường quan hệ với Mỹ sẽ có lợi nếu Việt Nam có thể thu hút thêm FDI từ các công ty công nghệ cao của Mỹ.
Theo chuyên gia IMF, Việt Nam cần tiếp tục cải cách để có môi trường kinh doanh tốt hơn. (Ảnh: Vũ Sinh/TTXVN) |
Theo chuyên gia này, để có môi trường kinh doanh tốt hơn, Việt Nam cần hai giai đoạn cải cách.
Đầu tiên trong giai đoạn trước đại dịch, Việt Nam đã thực hiện nhiều cải cách giúp nền kinh tế tăng trưởng đáng kể, nhưng một số cải cách chỉ mang lại lợi ích một lần, chẳng hạn như chính sách mở cửa nền kinh tế, chi phí nhân công tương đối thấp, và nguồn nhân lực có trình độ cao.
Hiện nay, Việt Nam đang ở một giai đoạn khác, với mục tiêu trở thành nền kinh tế có thu nhập trung bình cao. Vì vậy, Việt Nam cần thực hiện đợt cải cách thứ hai. Đó là cải thiện môi trường kinh doanh, bao gồm việc đơn giản hóa các thủ tục hành chính để giúp giảm chi phí kinh doanh và thu hút đầu tư nhiều hơn nữa.
Một lĩnh vực quan trọng hơn là năng lượng. Để có mức tăng trưởng cao, Việt Nam cần năng lượng tái tạo. Điều này đòi hỏi đầu tư nhiều vào năng lượng tái tạo, tăng cường thu hút đầu tư và nâng cao chất lượng giáo dục.
Cuối cùng, ở những nước có mức thu nhập trung bình cao, nền kinh tế thị trường đều có thể chế tốt để đảm bảo thị trường hoạt động hiệu quả, chẳng hạn như thị trường trái phiếu doanh nghiệp. Vì vậy, Việt Nam cần thể chế tốt để giám sát hiệu quả, để các nhà đầu tư tự tin rằng họ có thể đầu tư vào thị trường và thu được lợi nhuận./.
Nguồn: Báo xây dựng