Danh mục các cơ sở xử lý chất thải nguy hại
Danh mục các cơ sở xử lý chất thải nguy hại
Danh mục các cơ sở xử lý chất thải nguy hại
Danh mục các cơ sở xử lý chất thải nguy hại
STT | Thủ tục hành chính | Tổ chức/Cá nhân | Trích yếu nội dung | Ngày cấp | Ngày hết hạn | Kết quả |
1 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Môi trường Việt Tiến | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý CTNH | 18/06/2020 | 18/06/2025 | 1-2-3-4.023.VX |
Địa chỉ: N13, Khu đô thị Phú Điền, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | ||||||
2 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Dịch vụ Môi trường Tiến Phát | Cấp mới Giấy phép xử lý CTNH | 16/06/2020 | 16/06/2025 | 3-4-5-6.129.VX |
Địa chỉ: Số 408/16 Nguyễn Xiển, phường Long Thạnh Mỹ, quận 9, TP HCM | ||||||
3 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty Cổ phần vật tư thiết bị môi trường 13 – URENCO 13 | 07/05/2020 | 2.105.VX | ||
Địa chỉ: Số 246 – Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, Hà Nội | ||||||
4 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Làng nghề Đông Mai | 07/05/2020 | QLCTNH-1-2-3-4-5-6.127.VX_ | ||
Địa chỉ: Thôn Đông Mai, xã Chỉ Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | ||||||
5 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty Cổ phần xử lý Môi trường Nghệ An | 04/05/2020 | 04/05/2025 | QLCTNH:1-2-3-4.104.VX | |
Địa chỉ: Xóm 7B, xã Hưng Yên Nam, huyện HưngYên, tỉnh Nghệ An | ||||||
6 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH TM – XD Đa Lộc | 22/04/2020 | 22/04/2025 | QLCTNH: 3-4-5-6.130.VX | |
Địa chỉ: Số 281/2/28 Bình Lợi, phường 13, Hồ Chí Minh | ||||||
7 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ môi trường Nguyệt Minh 2 – Vĩnh Phúc | 24/03/2020 | 1-2-3-4-5-6.001.VX | ||
Địa chỉ: Đường số 8, KCN Bình Xuyên, xã Sơn Lôi, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | ||||||
8 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Cồng ty TNHH Môi trường Cao Gia Qúy | 16/03/2020 | 16/03/2025 | 1-2-3-4-5-6.053.VX | |
Địa chỉ: Ấp Phước Tân, xã Tân Phước, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | ||||||
9 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH MTV Chế biến chất thải Công nghiệp Hà Tĩnh | 14/02/2020 | 13/08/2022 | QLCTNH:3.098.VX | |
Địa chỉ: Thôn Nam Xuân Sơn, xã Kỳ Tân, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | ||||||
10 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty Cổ phần Công nghệ Môi trường An Sinh | 22/01/2020 | 22/01/2025 | 1-2-3.024.VX | |
Địa chỉ: Thôn Phong Lâm, xã Hoàng Diệu, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương | ||||||
11 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty CP Cơ – Điện – Môi trường Lilama | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý CTNH | 20/01/2020 | 20/01/2025 | 1-2-3-4-5-6.025.VX |
Địa chỉ: xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, | ||||||
12 | Cấp lại giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Khoa học Công nghệ Môi trường Quốc Việt | 02/01/2020 | 02/01/2021 | QLCTNH: 3-4-5-6.047.VX | |
Địa chỉ: Số 125/23 Đường D1, phường 25, quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh | ||||||
13 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Hải Phòng | 25/12/2019 | Mã số QLCTNH: 2.099.VX | ||
Địa chỉ: Số 01 Lý Tự Trọng, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng | ||||||
14 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty Cổ phần Môi trường Miền Đông | 25/12/2019 | 22/04/2024 | QLCTNH: 3-4-5-6.128.VX | |
Địa chỉ: Ấp Cần Lê, xã Lộc Thịnh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | ||||||
15 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Ngọc Tân Kiên | 19/12/2019 | 19/12/2024 | Công ty TNHH Sản xuất Dịch vụ Thương mại Môi Trường Xanh. | |
Địa chỉ: Số 481, Kinh Dương Vương, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP HCM | ||||||
16 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty Cổ phần Phát triển Công nghệ Tài nguyên Môi trường | 02/12/2019 | 02/12/2024 | 1-2-3-5.109.VX | |
Địa chỉ: Dương Xá, Gia Lâm, Hà Nội | ||||||
17 | Cấp lại giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Hóa chất và Môi trường Vũ Hoàng | 22/11/2019 | 20/11/2024 | 3-5-6.066.VX | |
Địa chỉ: Lô 109, Khu chế xuất và công nghiệp Linh Trung III, xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | ||||||
18 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Tài Tiến | 22/10/2019 | QLCTNH 3-4-5-6.045. VX | ||
Địa chỉ: Số F228, đường Võ Thị Sáu | ||||||
19 | Cấp lại giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Anh Tường | 22/10/2019 | QLCTNH: 1-2.097.VX | ||
Địa chỉ: Thôn Phan Bôi, xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | ||||||
20 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty Cổ phần môi trường Việt Xuân Mới | 03/10/2019 | 091.VX | ||
Địa chỉ: Xóm 2, xã Minh Đức, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | ||||||
21 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường A Giàu | 03/10/2019 | 118.VX | ||
Địa chỉ: A2/20B Trần Đại Nghĩa, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
22 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Xí nghiệp dịch vụ xây lắp và thương mại Petrolimex Sài Gòn | 03/10/2019 | 032.VX | ||
Địa chỉ: 15 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
23 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty CP Hòa Anh | 03/10/2019 | 046.VX | ||
Địa chỉ: Số 37/33 đường Ngô Quyền, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng | ||||||
24 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Môi trường Công Nghiệp Xanh | 03/10/2019 | 009.VX | ||
Địa chỉ: Số 1, ngõ 100, Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | ||||||
25 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty CP môi trường Nghi Sơn | 03/10/2019 | 071.VX | ||
Địa chỉ: Khu kinh tế Nghi Sơn, Xã Trường Lâm, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa | ||||||
26 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH xử lý Môi trường Sao Sáng Bắc Ninh | 03/10/2019 | 069.VX | ||
Địa chỉ: Số 11, đường Tô Hiến Thành, phường Đông Ngàn, thị xã Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh | ||||||
27 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty môi trường sạch Việt Nam | 03/10/2019 | 061.VX | ||
Địa chỉ: Lô 2, khu xử lý chất thải tập trung Tóc Tiên, xã Tóc Tiên, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | ||||||
28 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty CP Môi trường Thuận Thành | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | 27/09/2019 | 27/09/2024 | 1-2-3.036.VX |
Địa chỉ: Thôn Ngọc Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | ||||||
29 | Cấp lại giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty CP Môi trường đô thị An Giang | 13/09/2019 | 6.080.VX | ||
Địa chỉ: 128 Nguyễn Trường Tộ, phường Bình Khánh, TP Long Xuyên, tỉnh An Giang | ||||||
30 | Cấp lại giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Doanh nghiệp tư nhân sản xuất thương mại Tùng Nguyên | 05/09/2019 | 5-6.042.VX | ||
Địa chỉ: Lô B1, Đường 09, KCN Lê Minh Xuân, Bình Chánh, TP HCM | ||||||
31 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty Cổ phần Môi trường xanh Minh Phúc | 28/08/2019 | 28/08/2022 | 1-2-3.052.VX | |
Địa chỉ: Khu 6, thị trấn Kẻ Sặt, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | ||||||
32 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Môi trường Chân Lý | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | 16/08/2019 | 16/08/2022 | 3-4-5-6.049.VX |
Địa chỉ: 60 Trần Trọng Cung, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Hồ Chí Minh | ||||||
33 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Phát triển Thương mại và Sản xuất Đại Thắng | 16/08/2019 | 16/08/2022 | 1-2-3.041.VX | |
Địa chỉ: Số 318, Tô Hiệu, phường Hồ Nam, quận Lê Chân, TP Hải Phòng | ||||||
34 | Cấp lại giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Song Tinh | 14/08/2019 | 1-2-3.055.VX | ||
Địa chỉ: Phố Xuân Mai, phường Phúc Thắng, TP Phúc Yên, Vĩnh Phúc | ||||||
35 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH MTV Chế biến chất thải Công nghiệp Hà Tĩnh | 13/08/2019 | 13/08/2022 | 3.098.VX | |
Địa chỉ: Thôn Nam Xuân Sơn, xã Kỳ Tân, huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | ||||||
36 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị và Công nghiệp 11 – Urenco 11 | Xử lý hồ sơ cấp giấy phép xử lý CTNH | 08/07/2019 | 02/12/2019 | 1-2-3.022.VX |
Địa chỉ: xã Đại Đồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | ||||||
37 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty cổ phần môi trường và công trình đô thị Huế | Xử lý hồ sơ cấp phép xử lý CTNH | 04/07/2019 | 04/07/2022 | 3.125.VX |
Địa chỉ: 46 Trần Phú, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | ||||||
38 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty Cổ phần Môi trường Khánh Hòa | 01/07/2019 | 1-2-3-4-5-6.095.VX | ||
Địa chỉ: Thôn Ninh Ích, xã Ninh An, xã Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa | ||||||
39 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty Cổ phần công nghệ môi trường An Sinh | 01/07/2019 | 27/06/2022 | 1-2-3.024.VX | |
Địa chỉ: Thôn Phong Lâm, xã Hoàng Diệu, huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương | ||||||
40 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Daewon Chemical Vina | 28/06/2019 | 5-6.079.VX | ||
Địa chỉ: Đường số 5, KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | ||||||
41 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty cổ phần môi trường đô thị và công nghiệp 10- Urenco 10 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | 17/06/2019 | 17/06/2022 | 1-2-3.051.VX |
Địa chỉ: | ||||||
42 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Tuấn Đạt | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | 12/06/2019 | 12/06/2022 | 1-2-3-4-5-6.121.VX |
Địa chỉ: Thửa đất số 68, tờ bản đồ 41, ấp An Sơn, xã An Điềm, thị xã Bến Cát, Bình Dương | ||||||
43 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty CP Đầu tư và Kỹ thuật tài nguyên môi trường ETC | Xử lý hồ sơ Giấy phép xử lý CTNH | 11/06/2019 | 11/06/2022 | 1-2-3-4-5-6.093.VX |
Địa chỉ: Đường D 1, Lô M2&M3, KCN Hòa Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | ||||||
44 | Cấp lại giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty Cổ phần Công nghệ Môi trường Trái Đất Xanh | 28/05/2019 | 21/05/2022 | 1-2-3-4-5-6.084.VX | |
Địa chỉ: KCN Xuyên Á, ấp Tràm Lạc, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | ||||||
45 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương | 23/05/2019 | QLCTNH: 1-2-3-4-5-6.028.VX | ||
Địa chỉ: Số 11, Ngô Văn Trị, phường Phú Lợi, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | ||||||
46 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Thye Ming (Việt Nam) | 06/05/2019 | 1-2-3-4-5-6.035.VX | ||
Địa chỉ: Lô C-8A-CN, C-3A-CN, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | ||||||
47 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Công nghệ Hóa chất và Môi trường Vũ Hoàng | 16/04/2019 | 16/04/2022 | 1-2-3-5.092.VX | |
Địa chỉ: Lô H1-2, H1-3, KCN Đại Đồng – Hoàn Sơn, Tri Phương, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | ||||||
48 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty Cổ phần xử lý, tái chế chất thải công nghiệp Hòa Bình | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | 10/04/2019 | 10/04/2022 | 1-2-3-4-5-6.014.VX |
Địa chỉ: 64 Phạm Huy Thông, phường Ngọc Khánh, Ba Đình | ||||||
49 | Cấp lại giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Thương mại Khánh Dư | Cấp lại Giấy phép xử lý CTNH | 08/04/2019 | 08/04/2022 | QLCTNH: 2.090.VX |
Địa chỉ: Thôn Đồng Lạc, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc | ||||||
50 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH thương mại Khánh Dư | Giấy phép xử lý CTNH | 08/04/2019 | 08/04/2022 | 2.090.VX |
Địa chỉ: Thôn Đồng Lạc, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc | ||||||
51 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH TM DV Môi trường Nguyệt Minh 2 (Long An) | 19/03/2019 | 19/03/2022 | 1-2-3-4-5-6.001.VX | |
Địa chỉ: Lô HF15, đường số 4, KCN Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | ||||||
52 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Thương mại và Xây dựng An Sinh | 19/03/2019 | 19/03/2022 | 1-2-3-4-5-6.089.VX | |
Địa chỉ: Tổ 1, phường Lãm Hà, quận Kiến An, TP Hải Phòng | ||||||
53 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Thương mại – Dịch vụ môi trường Nguyệt Minh 2 | 19/03/2019 | 1-2-3-4-5-6.001.VX | ||
Địa chỉ: Lô HF 15, đường số 4, KCN Xuyên Á, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | ||||||
54 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Thương mại & Môi trường Hậu Sanh |
Giấy phép xử lý chất thải nguy hại (Cấp lần hai)
|
11/01/2019 | QLCTNH: 3-4.101.VX | |
Địa chỉ: Số 19, Bà Huyện Thanh Quan, phường Hải Cảng, TP Quy Nhơn | ||||||
55 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty CP Môi trường Sao Việt |
Giấy phép xử lý chất thải nguy hại (Cấp lần đầu)
|
26/12/2018 | 26/12/2021 | QLCTNH: 3-4-5-6.011.VX |
Địa chỉ: Lô số 7, xã Tóc Tiên, thị trấn Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | ||||||
56 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Siam City Cement (Việt Nam) | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | 12/11/2018 | 12/11/2021 | QLCTNH: 1-2-3-4-5-6.010.VX |
Địa chỉ: 81-85 phố Hàm Nghi, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, | ||||||
57 | Cấp lại giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Môi trường Anh Đăng | Xử lý hồ sơ cấp lại Giấy phép xử lý CTNH | 02/11/2018 | 02/11/2021 | 1-2-3-4.086.VX |
Địa chỉ: Xóm Quyết Tiến 2, thị trấn Hương Sơn, huyện Phú Bình | ||||||
58 | Cấp lại giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty cổ phần môi trường Việt Thảo |
Giấy phép xử lý chất thải nguy hại (Cấp lần đầu)
|
19/10/2018 | QLCTNH: 1-2-3.040.VX | |
Địa chỉ: Số 133, tổ 17, khu 8, phường Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | ||||||
59 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH đầu tư thương mại và phát triển Bình Nguyên | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | 02/10/2018 | 02/10/2021 | 1-2-3-4-5-6.122.VX |
Địa chỉ: Lô 16 CCN Khắc Niệm ( TX: Cty ASIA Kinh Bắc), Phường Khắc Niệm, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | ||||||
60 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty CP Môi trường Công nghệ Cao Hòa Bình | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | 16/08/2018 | 16/08/2021 | 1-2-3-4-5-6.120.VX |
Địa chỉ: Thôn Đồng Phú, Xã Đồng Tâm, Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình | ||||||
61 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Toàn Thắng | Giấy phép xử lý chất thải nguy hại (Cấp lần đầu) | 20/07/2018 | 20/07/2021 | QLCTNH:1-2-3.073.VX |
Địa chỉ: Thôn Mỹ Sơn, xã Ngũ Lão, Thủy Nguyên, TP Hải Phòng | ||||||
62 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Cồng ty TNHH MTV Đóng tàu và Thương mại Petrolimex | Giấy phép xử lý chất thải nguy hại (Cấp lần đầu) | 11/07/2018 | 11/07/2021 | QLCTNH: 3-4-5-6.072.VX |
Địa chỉ: Số 70, Đường 20, P. Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức | ||||||
63 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty CP Môi trường Sonadezi Đồng Nai | Cấp lần 2 Giấy phép xử lý CTNH | 10/07/2018 | 10/07/2021 | QLCTNH: 5.111.VX |
Địa chỉ: Số 12 đường Huỳnh Văn Nghệ, phường Bửu Long, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | ||||||
64 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty CP Dịch vụ Sonadezi Đồng Nai | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý CTNH (cấp lần 2) | 10/07/2018 | 10/07/2021 | 5.100.VX |
Địa chỉ: Tầng 8, tòa nhà Sonadezi, Số 1, đường 1, KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa, | ||||||
65 | Cấp Giấy phép xử lý CTNH | Công ty TNHH MTV Sản xuất – Thương mại – Dịch vụ xử lý chất thải nguy hại Tùng Nguyên H.S | Giấy phép xử lý CTNH câp lần đầu | 10/07/2018 | 3-4-5-6.070.VX | |
Địa chỉ: Lô N4, đường số 2, KCN Hải Sơn GĐ3, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An | ||||||
66 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Cù Lao Xanh | 05/07/2018 | 115.VX | ||
Địa chỉ: Lầu 3, số F231, KP 7, đường Võ Thị Sáu, Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | ||||||
67 | Chấp thuận liên kết để chuyển giao CTNH không có trong Giấy phép xử lý CTNH/Giấy phép quản lý CTNH | Công ty Cô phần Phát triển Công nghệ Tài nguyên môi trường | Liên kết vận chuyển, xử lý chất thải nguy hại và bổ sung phương tiện vận chuyển CTNH | 15/06/2018 | 3119/BTNMT-TCMT | |
Địa chỉ: Khu tập thể Z176B, xã Dương Xá, huyện Gia Lâm | ||||||
68 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty Cổ phần môi trường Bình Phước | 23/02/2018 | 07/02/2021 | 1-2-3-4-5-6.113.VX | |
Địa chỉ: Xã Đồng Tiến, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước | ||||||
69 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Matsuda Sangyo (Việt Nam) | 28/12/2017 | 28/12/2020 | 1-2-3-4-5-6.110.VX | |
Địa chỉ: Lô đất số E-1b, khu công nghiệp Thăng Long II, huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên | ||||||
70 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH MTV Môi trường Trà Vinh | 21/12/2017 | 21/12/2020 | 3-4-5-6.112.VX | |
Địa chỉ: Ấp Cây Da | ||||||
71 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty cổ phần công nghệ tài nguyên môi trường Hà Nội | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | 15/12/2017 | 15/12/2020 | QLCTNH: 2-3-5.109.VX |
Địa chỉ: Khu tập thể Z176B, Dương Xá, Gia Lâm, Hà Nội | ||||||
72 | Cấp lại giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Tùng Dương | 07/12/2017 | 3365/TCMT-QLCT&CTMT | ||
Địa chỉ: Số 409 + 411 đường Văn Cao, xã Lộc AN, thành phố Nam Định | ||||||
73 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH SX-TM-DV Môi trường Việt Xanh | 01/12/2017 | 22/11/2020 | 1-2-3-4-5-6.033.VX | |
Địa chỉ: Lô N1, đường N8, KCN Nam Tân Uyên, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên | ||||||
74 | Cấp lại giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Khai thác chế biến XNK Khoáng sản Việt Nam | 30/11/2017 | QLCTNH: 1-2-3-4-5-6.060.VX | ||
Địa chỉ: 113E, Hoàng Hoa Thám, phường Ngọc Hà, Ba Đĩnh | ||||||
75 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH MTV môi trường xanh Huê Phương Việt Nam | 10/11/2017 | 3-4-5-6.050.VX | ||
Địa chỉ: Tổ 5, ấp Bến rộng, xã Thạch Đức, huyện Gò Dầu tỉnh Tây Ninh | ||||||
76 | Cấp lại giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty Liên Doanh Kim loại màu Việt Bắc | 23/10/2017 | QLCTNH:1-2-3-4-5-6.056.VX | ||
Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Điềm Thụy | ||||||
77 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Thương mại – Dịch vụ môi trường Nguyệt Minh 2 | 12/09/2017 | 4779/BTNMT-TCMT | ||
Địa chỉ: Lô HF 15, đường số 4, KCN Xuyên Á, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | ||||||
78 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty Cổ phần môi trường đô thị Quy Nhơn | 10/08/2017 | QLCTNH:3-107.VX | ||
Địa chỉ: Số 40 Phan Bội Châu, P Lê Lợi, TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | ||||||
79 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Tân Thuận Phong | 09/08/2017 | QLCTNH:1-2-3-4-5-6.002.VX | ||
Địa chỉ: km8 quốc lộ 5, xã Nam Sơn, huyện An Dương thành phố Hải phòng | ||||||
80 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty Cổ phần xử lý, tái chế chất thải công nghiệp Hòa Bình | 03/08/2017 | QLCTNH:1-2-3-4-5-6.014.VX | ||
Địa chỉ: 64 Phạm Huy Thông, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội | ||||||
81 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH sông Xanh | 25/07/2017 | QLCTNH: 5.102.VX | ||
Địa chỉ: Lầu 2 tòa nhà 416A Lê Hồng Phong, Phường Thắng Tam, thành phố Vũng Tàu | ||||||
82 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty môi trường TKV | 18/07/2017 | QLCTNH:2.106.VX | ||
Địa chỉ: Số 799, km4, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | ||||||
83 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Tài Tiến | 13/07/2017 | 13/07/2020 | 3-4-5-6.045.VX | |
Địa chỉ: Số F228, đường Võ Thị Sáu | ||||||
84 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty cổ phần Môi trường Thuận Thành | 07/06/2017 | QLCTNH: 1-2-3.036.VX | ||
Địa chỉ: Thôn Ngọc Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành tỉnh Bắc Ninh | ||||||
85 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty Cổ phần xử lý môi trường Nghệ An | 25/05/2017 | QLCTNH:2-3-4.104.VX | ||
Địa chỉ: Xóm 7B, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | ||||||
86 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty Cổ phần vật tư thiết bị môi trường 13- URENCO 13 | 19/05/2017 | QLCTNH:2.105.VX | ||
Địa chỉ: xã Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||||||
87 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH môi trường Việt Tiến | 30/03/2017 | QLCTNH:1-2-3-4.023.VX | ||
Địa chỉ: Thôn Đồng Sài, xã Phù Lãng huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | ||||||
88 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH sản xuất dịch vụ thương mại môi trường xanh | 20/01/2017 | QLCTNH: 1-2-3-4-5-6.003.VX | ||
Địa chỉ: Lô 15, KCN Nam Sách, phường Ái Quốc, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | ||||||
89 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Doanh nghiệp tư nhân Hậu Sanh | 09/01/2017 | QLCTNH: 3-4.101.VX | ||
Địa chỉ: Số 19 Bà Huyện Thanh Quan | ||||||
90 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Doanh nghiệp tư nhân Mỹ Nga | 30/12/2016 | QLCTNH:3-4-5-6.103.VX | ||
Địa chỉ: C5/24 khu dân cư Thuận Giao | ||||||
91 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty cổ phần môi trường đô thị và công nghiệp 11 – URENCO 11 | 30/12/2016 | QLCTNH: 1-2-3.022.VX | ||
Địa chỉ: Xã Đại Đồng huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên | ||||||
92 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Song Tinh | Cấp Giấy phép xử lý CTNH | 28/12/2016 | 28/12/2019 | QLCTNH:1-2-3.055.VX |
Địa chỉ: Phố Xuân Mai I | ||||||
93 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty cổ phần dịch vụ Sonadezi | Cấp Giấy phép xử lý CTNH | 26/12/2016 | 26/12/2019 | QLCTNH: 5.100.VX |
Địa chỉ: Tầng 8, tòa nhà Sonadezi, số 1 đường 1 KCN Biên Hòa 1 | ||||||
94 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH thương mại sản xuất Ngọc Tân Kiên | 20/12/2016 | QLCTNH: 1-2-3-4-5-6.029.VX | ||
Địa chỉ: 481 Kinh Dương Vương, P An Lạc, Q Bình Tân, TP Hồ Chí Minh | ||||||
95 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH hóa chất và Môi trường Vũ Hoàng | 12/12/2016 | 12/12/2019 | QLCTNH: 3-5-6.066.VX | |
Địa chỉ: Lô 109 khu chế xuất và công nghiệp Linh Trung III, xã An Tịnh huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | ||||||
96 | Cấp lại giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH khoa học công nghệ môi trường Quốc Việt | 02/12/2016 | QLCTNH:3-4-5-6.047.VX | ||
Địa chỉ: 41 đường 34-Trần Não, khu Tân Hồng Uy, phường Bình An, quận 2 thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
97 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH môi trường đô thị Hải phòng | Cấp Giấy phép xử lý CTNH | 17/10/2016 | 17/10/2019 | QLCTNH:2.099.VX |
Địa chỉ: 01 Lý Tự Trọng, phường Minh khai, quận Hồng Bàng, thành phố Hải phòng | ||||||
98 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ xử lý môi trường Việt khải | 11/10/2016 | QLCTNH:3-4-5-6.027.VX | ||
Địa chỉ: Số 4F/8, khu phố Đồng an 3, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An tỉnh Bình Dương | ||||||
99 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Anh Tường | 16/09/2016 | QLCTNH:1-2.097.VX | ||
Địa chỉ: Thôn Phan Bôi, xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | ||||||
100 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty cổ phần môi trường Khánh Hòa | 14/09/2016 | 3980/BTNMT-TCMT | ||
Địa chỉ: Thôn Ninh Ích, xã Ninh Anh, thị xã Ninh Hòa | ||||||
101 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty Cổ phần môi trường Nghi Sơn | 09/09/2016 | QLCTNH:1-2-3-4-5-6.071.VX | ||
Địa chỉ: Khu kinh tế Nghi Sơn, Xã Trường Lâm, Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | ||||||
102 | Cấp lại giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Doanh nghiệp sản xuất thương mại Tùng Nguyên | 31/08/2016 | QLCTNH:5-6.042.VX | ||
Địa chỉ: Lô B5, đường 09, KCN Lê Minh Xuân, Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
103 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH công nghệ hóa dược và hóa sinh hữu cơ | Cấp Giấy phép xử lý CTNH | 31/08/2016 | 31/08/2019 | QLCTNH:1-2-3.043.VX |
Địa chỉ: Nhà 2C, Viện Hàn lâm khoa học và công nghệ Việt Nam, 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy Hà Nội | ||||||
104 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Thương mại – Dịch vụ – Môi trường Nguyệt Minh 2 | 12/08/2016 | 3363/BTNMT-TCMT | ||
Địa chỉ: Lô HF15, đường số 4, KCN Xuyên Á | ||||||
105 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH thương mại dịch vụ Phúc Thiên Long | 14/07/2016 | QLCTNH:3-4-5-6.096.VX | ||
Địa chỉ: Ấp đất mới, tỉnh lộ 25B xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai | ||||||
106 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty cổ phần công nghệ môi trường Trái Đất Xanh | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý CTNH | 31/05/2016 | 31/05/2019 | QLCTNH: 1-2-3-4-5-6.084.VX |
Địa chỉ: Lô 04HG-1, đường dọc kênh Ranh, KCN Xuyên Á, ấp Tràm Lạc | ||||||
107 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty cổ phần môi trường Khánh Hòa | 31/05/2016 | 31/05/2019 | QLCTNH:1-2-3-4-5-6.095.VX | |
Địa chỉ: Thôn Ninh Ích, xã Ninh Anh, thị xã Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa | ||||||
108 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty cổ phần công nghệ môi trường Trái Đất Xanh | 31/05/2016 | 31/05/2019 | 1-2-3-4-5-6.084.VX | |
Địa chỉ: Lô 04HG-1, đường dọc kênh Ranh, KCN Xuyên Á, ấp Tràm Lạc | ||||||
109 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty Cổ phần môi trường Nghi Sơn | 30/05/2016 | QLCTNH:1-2-3-4-5-6.071.VX | ||
Địa chỉ: KKT Nghi Sơn, xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | ||||||
110 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty Cổ phần đầu tư và kỹ thuật nguyên môi trường ETC | 30/05/2016 | QLCTNH: 1-2-3-4-5-6.093.VX | ||
Địa chỉ: Đường D1, Lô M2&M3 khu công nghiệp Hòa Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | ||||||
111 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Phú Hà | 27/05/2016 | QLCTNH:1-2-3-4-5-6.016.VX | ||
Địa chỉ: 124 tổ 6, TT Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | ||||||
112 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Quảng Nam | 27/05/2016 | 27/05/2019 | 3.094.VX | |
Địa chỉ: Số 781, đường Phan Châu Trinh | ||||||
113 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Quảng Nam | 27/05/2016 | 27/05/2019 | 3.094.VX | |
Địa chỉ: Số 781, đường Phan Châu Trinh | ||||||
114 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty Cổ phần môi trường Việt Xuân Mới | 19/05/2016 | 19/05/2019 | 1-2-3-4-5-6.091.VX | |
Địa chỉ: Xóm 2, xã Minh Đức, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | ||||||
115 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Thye Ming Việt Nam | 09/05/2016 | QLCTNH: 1-2-3-4-5-6.035.VX | ||
Địa chỉ: Lô C-8A-CN, C-3A-CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương | ||||||
116 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại (CTNH) | Công ty TNHH Công nghệ hóa chất và môi trường Vũ Hoàng | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại (CTNH) | 19/04/2016 | 19/04/2019 | 1-2-3-4-5.092.VX |
Địa chỉ: | ||||||
117 | Cấp điều chỉnh Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH môi trường đô thị Hùng Phát | 15/04/2016 | QLCTNH:1-2-3-4.068.VX | ||
Địa chỉ: Thôn Đồng Sài, xã Phù Lãng, huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | ||||||
118 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty TNHH Thương mại – dịch vụ môi trường Nguyệt Minh 2 | 12/04/2016 | 12/04/2019 | QLCTNH: 1-2-3-4-5.001.VX | |
Địa chỉ: Lô HF 15, đường số 4, KCN Xuyên Á, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | ||||||
119 | Cấp Giấy phép xử lý chất thải nguy hại | Công ty Cổ phần môi trường Việt Xuân Mới | 25/03/2016 | 25/03/2019 | QLCTNH:1-2-3-4-5-6.091.VX | |
Địa chỉ: Xóm 2, xã Minh Đức, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
Nguồn: Báo Môi Trường và Đô Thị