Giá cà phê hôm nay 6/9/2024: Cập nhật giá cà phê Tây Nguyên và Miền Nam
Giá cà phê hôm nay 6/9/2024: Cập nhật giá cà phê Tây Nguyên và Miền Nam
Giá cà phê trong nước hôm nay 6/9 tăng 2.000 đồng/kg ở Tây Nguyên và Miền Nam. Hiện giá cà phê đang được thu mua trong khoảng 119.400 – 129.500 đồng/kg.
Giá cà phê trong nước hôm nay 6/9
Ngày 6/9/2024, thị trường cà phê trong nước tiếp tục ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ với mức tăng từ 2.100 đến 2.200 đồng/kg so với cùng thời điểm hôm qua.
Giá cà phê hiện đang nằm trong khoảng từ 119.400 đến 120.500 đồng/kg. Cụ thể, giá mua trung bình tại các tỉnh Tây Nguyên là 120.100 đồng/kg, trong đó giá mua cao nhất được ghi nhận tại tỉnh Đắk Nông với 120.500 đồng/kg.
Tại tỉnh Gia Lai, giá cà phê thu mua tại huyện Chư Prông là 120.200 đồng/kg, trong khi ở Pleiku và La Grai, giá là 120.100 đồng/kg. Tại tỉnh Kon Tum, giá cà phê cũng được thu mua với mức 120.200 đồng/kg.
Ở tỉnh Đắk Nông, giá cà phê được thu mua cao nhất tại Gia Nghĩa là 120.500 đồng/kg, còn tại Đắk R’lấp là 120.400 đồng/kg. Tại tỉnh Lâm Đồng, giá cà phê nhân xô (cà phê nhân, cà phê nhân tươi) ở các huyện như Bảo Lộc, Di Linh, Lâm Hà được thu mua với mức 119.400 đồng/kg.
Bảng giá cà phê trong nước 6/9/2024
Tỉnh/Địa phương | Giá thu mua (VND/kg) | Biến động (VND) |
---|---|---|
Lâm Đồng | 119.400 | +2.200 |
Đắk Lắk | 120.200 | +2.200 |
Đắk Nông | 120.500 | +2.200 |
Gia Lai | 120.200 | +2.200 |
Kon Tum | 120.200 | +2.200 |
Theo các chuyên gia, giá cà phê xuất khẩu của Việt Nam đã tăng kỷ lục trong thời gian qua do nguồn cung trên thế giới khan hiếm. Các thị trường lớn như Châu Âu, Mỹ, Nhật Bản, Israel, và Trung Quốc đang tăng cường mua loại nông sản này, khiến giá nhập khẩu vào các thị trường này tăng lên khoảng 30% so với năm 2023. Đặc biệt, đầu tháng 7/2024, Hungary đã mua cà phê của Việt Nam với mức giá trung bình hơn 6.800 USD/tấn, trong khi Israel mua với mức 6.100 USD/tấn.
Giá cà phê thế giới hôm nay 6/9
Cùng ngày, giá cà phê thế giới cũng có những biến động đáng chú ý. Kết thúc phiên giao dịch, giá cà phê Robusta trên sàn London ghi nhận sự tăng giảm trái chiều. Cụ thể, giá cà phê Robusta giao tháng 11/2024 là 4.911 USD/tấn, giảm 1 USD/tấn; giao tháng 1/2025 là 4.684 USD/tấn, tăng 9 USD/tấn; giao tháng 3/2025 là 4.499 USD/tấn, tăng 23 USD/tấn; và giao tháng 5/2025 là 4.380 USD/tấn, tăng 23 USD/tấn.
Trong khi đó, giá cà phê Arabica trên sàn New York sáng ngày 6/9/2024 cũng ghi nhận sắc xanh chiếm ưu thế với mức tăng từ 0.50 – 0.70 cent/lb. Cụ thể, giá cà phê Arabica giao tháng 12/2024 là 244.20 cent/lb, tăng 0.21%; kỳ giao hàng tháng 3/2025 là 242.65 cent/lb, tăng 0.27%; kỳ giao hàng tháng 5/2025 là 240.70 cent/lb, tăng 0.27%; và kỳ giao hàng tháng 7/2025 là 238.25 cent/lb, tăng 0.29%.
Bảng giá cà phê thế giới 6/9/2024
Loại cà phê | Kỳ hạn giao hàng | Giá (USD/tấn) | Biến động (USD) |
---|---|---|---|
Robusta | Tháng 11/2024 | 4.911 | -1 |
Robusta | Tháng 1/2025 | 4.684 | +9 |
Robusta | Tháng 3/2025 | 4.499 | +23 |
Robusta | Tháng 5/2025 | 4.380 | +23 |
Arabica | Tháng 12/2024 | 244.20 cent/lb | +0.50 |
Arabica | Tháng 3/2025 | 242.65 cent/lb | +0.65 |
Arabica | Tháng 5/2025 | 240.70 cent/lb | +0.70 |
Arabica | Tháng 7/2025 | 238.25 cent/lb | +0.70 |
Giá cà phê Arabica Brazil cũng ghi nhận sự tăng trưởng. Cụ thể, giá giao hàng tháng 9/2024 là 296.50 USD/tấn, tăng 0.47%; tháng 12/2024 là 297.00 USD/tấn, tăng 0.34%; tháng 3/2025 là 296.80 USD/tấn, tăng 0.20%; và tháng 5/2025 là 294.15 USD/tấn, tăng 0.29%.
Nhận định giá cà phê
Theo các chuyên gia, giá cà phê trong thời gian tới sẽ tiếp tục chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, trong đó có tình hình thời tiết tại các vùng trồng cà phê lớn, đặc biệt là Brazil.
Hiện tại, khu vực Đông Nam Brazil – vùng sản xuất cà phê lớn nhất cả nước đang phải đối mặt với tình trạng khô hạn kéo dài, ảnh hưởng đến quá trình ra hoa và đậu quả non của cây cà phê thu hoạch năm 2025. Một số nhà vườn cho biết nhiều diện tích trồng cà phê đã không chịu nổi tình trạng thiếu mưa trong nhiều tháng và có thể bị mất trắng.
Dự báo thời tiết cho thấy tình trạng thiếu mưa tại các vườn cà phê tại Đông Nam Brazil còn có thể kéo dài sang tháng 9. Điều này càng dấy lên lo ngại tiêu cực về triển vọng nguồn cung vụ 2025-2026, đặc biệt khi đây còn là năm mất mùa trong chu kỳ 2 năm được mùa 1 lần tại Brazil.
Hiện tại, chưa có thống kê cụ thể nào về những tổn thất do khô hạn gây ra tại các vườn cà phê, nhưng giới phân tích dự kiến sản lượng có thể giảm 20%.
Nhận định về xu hướng giá cà phê
Yếu tố ảnh hưởng | Xu hướng | Nhận định |
---|---|---|
Thời tiết tại Brazil | Giảm | Khô hạn kéo dài có thể ảnh hưởng đến sản lượng. |
Nguồn cung toàn cầu | Tăng | Nguồn cung khan hiếm do nhu cầu tăng. |
Giá xuất khẩu Việt Nam | Tăng | Giá cà phê xuất khẩu tăng kỷ lục do nhu cầu từ các thị trường lớn. |
Tình hình thị trường nội địa | Ổn định | Giá cà phê trong nước giữ ổn định, nhưng có thể tăng nhẹ. |
Tóm lại, giá cà phê trong nước và thế giới đang có xu hướng tăng do nguồn cung khan hiếm và nhu cầu từ các thị trường lớn. Tuy nhiên, các yếu tố như thời tiết tại Brazil và tình hình sản xuất trong nước cũng sẽ ảnh hưởng đến giá cà phê trong thời gian tới. Các nhà đầu tư và nông dân cần theo dõi sát sao các thông tin liên quan để có những quyết định hợp lý trong việc sản xuất và kinh doanh cà phê.
H.Hà (T/h)
Nguồn: Báo Môi Trường và Đô Thị