Giá lúa gạo hôm nay 30/8/2024: Giá giảm nhẹ cả lúa và gạo
Giá lúa gạo hôm nay 30/8/2024: Giá giảm nhẹ cả lúa và gạo
Giá lúa gạo hôm nay 30/8 ở thị trường trong nước giảm 250 – 300 đồng/kg với giá gạo nguyên liệu, gạo thành phẩm giảm 150 đồng/kg, giá lúa giảm nhẹ.
Ngày 30/8/2024, giá lúa gạo tại thị trường trong nước ghi nhận sự giảm nhẹ đối với cả hai mặt hàng lúa và gạo.
Theo thông tin từ các nguồn tin tức nông nghiệp, giá gạo đã giảm từ 50 đến 100 đồng/kg, trong khi giá lúa giảm khoảng 100 đồng/kg. Sự điều chỉnh này phản ánh tình hình cung cầu trên thị trường và các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến ngành nông nghiệp.
Giá gạo hôm nay 30/8
Theo ghi nhận, giá gạo nguyên liệu IR 504 Hè Thu hiện đang dao động từ 11.150 đến 11.300 đồng/kg, giảm từ 250 đến 300 đồng/kg so với ngày hôm trước. Giá gạo thành phẩm IR 504 cũng giảm nhẹ, hiện ở mức 13.300 đến 13.400 đồng/kg, giảm 150 đồng/kg. Dưới đây là bảng tổng hợp giá gạo tại một số địa phương:
Loại Gạo | Giá (đồng/kg) | Thay Đổi (đồng/kg) |
---|---|---|
Gạo nguyên liệu IR 504 Hè Thu | 11.150 – 11.300 | -250 đến -300 |
Gạo thành phẩm IR 504 | 13.300 – 13.400 | -150 |
Gạo Nàng Nhen | 28.000 | Không thay đổi |
Gạo Jasmine | 18.000 – 20.000 | Không thay đổi |
Gạo Nàng hoa | 20.000 | Không thay đổi |
Gạo tẻ thường | 15.000 – 16.000 | Không thay đổi |
Gạo thơm Thái hạt dài | 20.000 – 21.000 | Không thay đổi |
Gạo Hương lài | 20.000 | Không thay đổi |
Gạo thơm Đài Loan | 21.000 | Không thay đổi |
Gạo trắng thông dụng | 17.000 | Không thay đổi |
Gạo Sóc thường | 18.500 | Không thay đổi |
Gạo Sóc Thái | 20.000 | Không thay đổi |
Gạo Nhật | 22.000 | Không thay đổi |
Giá lúa hôm nay 30/8
Giá lúa hôm nay cũng có sự điều chỉnh giảm nhẹ. Cụ thể, giá lúa IR 50404 hiện đang dao động từ 7.900 đến 8.000 đồng/kg, lúa Đài thơm 8 giảm xuống mức 8.400 đến 8.600 đồng/kg, giảm 200 đồng/kg. Dưới đây là bảng tổng hợp giá lúa tại một số địa phương:
Loại Lúa | Giá (đồng/kg) | Thay Đổi (đồng/kg) |
---|---|---|
Lúa IR 50404 | 7.900 – 8.000 | Giảm nhẹ |
Lúa Đài thơm 8 | 8.400 – 8.600 | -200 |
Lúa OM 5451 | 8.100 – 8.300 | -100 |
Lúa OM 18 | 8.400 – 8.600 | -200 |
Lúa OM 380 | 7.600 – 7.800 | Không thay đổi |
Lúa Nhật | 7.800 – 8.000 | Không thay đổi |
Lúa Nàng Nhen (khô) | 20.000 | Không thay đổi |
Sự giảm giá của lúa gạo trong ngày hôm nay có thể được lý giải bởi một số nguyên nhân chính:
- Cung Cầu Thị Trường: Thị trường lúa gạo hiện đang trong giai đoạn thu hoạch, dẫn đến nguồn cung tăng lên. Khi nguồn cung vượt quá cầu, giá sẽ có xu hướng giảm.
- Tình Hình Xuất Khẩu: Giá gạo xuất khẩu của Việt Nam cũng ghi nhận sự điều chỉnh giảm. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo tiêu chuẩn 5% đã giảm xuống mức 578 USD/tấn, giảm 1 USD/tấn. Điều này có thể ảnh hưởng đến giá trong nước do sự liên kết giữa thị trường nội địa và thị trường xuất khẩu.
- Yếu Tố Kinh Tế Vĩ Mô: Các yếu tố như lạm phát, tỷ giá hối đoái và chính sách nông nghiệp của chính phủ cũng có thể ảnh hưởng đến giá lúa gạo.
Tình hình thị trường xuất khẩu
Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam ghi nhận có điều chỉnh so với ngày hôm qua. Cụ thể, giá gạo 100% tấm giữ ở mức 440 USD/tấn; gạo tiêu chuẩn 5% xuống mức 578 USD/tấn, giảm 1 USD/tấn; gạo 25% tấm xuống mức 545 USD/tấn, giảm 2 USD/tấn. Dưới đây là bảng tổng hợp giá gạo xuất khẩu:
Loại Gạo Xuất Khẩu | Giá (USD/tấn) | Thay Đổi (USD/tấn) |
---|---|---|
Gạo 100% tấm | 440 | Không thay đổi |
Gạo tiêu chuẩn 5% | 578 | -1 USD/tấn |
Gạo 25% tấm | 545 | -2 USD/tấn |
Dự báo giá lúa gạo
Dựa trên tình hình hiện tại, giá lúa gạo có thể tiếp tục có xu hướng giảm trong thời gian tới nếu nguồn cung vẫn duy trì ở mức cao và cầu không có sự gia tăng đáng kể. Tuy nhiên, nếu có sự thay đổi trong chính sách xuất khẩu hoặc tình hình thời tiết ảnh hưởng đến sản xuất, giá có thể có sự điều chỉnh khác.
Giá lúa gạo hôm nay 30/8/2024 đã giảm nhẹ, phản ánh tình hình cung cầu trên thị trường. Các nhà nông và doanh nghiệp cần theo dõi sát sao tình hình giá cả để có những quyết định hợp lý trong sản xuất và kinh doanh. Sự biến động của giá lúa gạo không chỉ ảnh hưởng đến nông dân mà còn tác động đến toàn bộ nền kinh tế nông nghiệp của Việt Nam.
H.Hà (T/h)
Nguồn: Báo Môi Trường và Đô Thị