Giá vàng SJC, giá vàng 9999, DOJI, PNJ, 24K trong nước hôm nay 20/8/2024

Giá vàng SJC, giá vàng 9999, DOJI, PNJ, 24K trong nước hôm nay 20/8/2024

Giá vàng trong nước hôm nay 20/8/2024. Cập nhật giá vàng trong nước các thương hiệu vàng Bảo Tín Minh Châu, SJC, DOJI, PNJ, 9999, 24K, 18K, vàng Rồng Thăng Long…

Giá vàng trong nước đang niêm yết cụ thể như sau:

Công ty Vàng bạc đá quý Sài Gòn SJC, vàng SJC đang là 78,0 triệu đồng/lượng mua vào và 80,0 triệu đồng/lượng bán ra.

Giá vàng DOJI được niêm yết ở mức 78,0 triệu đồng/lượng mua vào và 80,0 triệu đồng/lượng bán ra.

Giá vàng Vietinbank Gold đang niêm yết ở mức 78,0 triệu đồng/lượng mua vào và 80,0 triệu đồng/lượng bán ra.

tm-img-alt
Giá vàng SJC, giá vàng 9999, DOJI, PNJ, 24K trong nước hôm nay 20/8/2024

Còn tại Công ty Vàng bạc đá quý Mi Hồng, giá vàng Mi Hồng thời điểm khảo sát niêm yết giá vàng SJC ở mức 79 – 80,0 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra).

Giá vàng PNJ được niêm yết ở mức 78,0 triệu đồng/lượng mua vào và 80,0 triệu đồng/lượng bán ra.

Giá vàng SJC tại Công ty TNHH Bảo Tín Minh Châu cũng được doanh nghiệp giao dịch ở mức 78,0 – 80,0 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra). Giá vàng Nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long của Bảo Tín Minh Châu niêm yết giá 2 chiều 7,698 – 7,828 triệu đồng/chỉ.

Giá vàng SJC tại Bảo Tín Mạnh Hải đang được giao dịch ở mức 78,0 – 80,0 triệu đồng/chỉ (mua vào – bán ra). Giá vàng Nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo của Bảo Tín Mạnh Hải niêm yết giá hai chiều là 7,703 – 7,828 triệu đồng/chỉ bán ra.

Bảng giá vàng 9999, vàng SJC, giá vàng 24K, 18K, 14K, 10K ngày 20/8/2024:

Ngày 20/8/2024

(Triệu đồng)

Chênh lệch

(nghìn đồng/lượng)

Mua vào

Bán ra

Mua vào

Bán ra

SJC tại Hà Nội

78,0

80,0

Tập đoàn DOJI

78,0

80,0

Mi Hồng

79,0

80,0

+500

PNJ

78,0

80,0

Vietinbank Gold

78,0

80,0

Bảo Tín Minh Châu

78,3

80,0

Bảo Tín Mạnh Hải

78,0

80,0

DOJI
Loại Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 79,000 81,000
AVPL/SJC HCM 79,000 81,000
AVPL/SJC ĐN 79,000 81,000
Nguyên liêu 9999 – HN 76,600 77,150
Nguyên liêu 999 – HN 76,500 77,050
AVPL/SJC Cần Thơ 79,000 81,000
SJC
Loại Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 79,000 81,000
SJC 5c 79,000 81,020
SJC 2c, 1C, 5 phân 79,000 81,030
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 76,800 78,200
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 76,800 78,300
Nữ Trang 99.99% 76,700 77,700
Nữ Trang 99% 74,931 76,931
Nữ Trang 68% 50,491 52,991
Nữ Trang 41.7% 30,054 32,554

BTV

Nguồn: Báo Môi Trường và Đô Thị

Bạn cũng có thể thích