Giá vàng SJC, giá vàng 9999, DOJI, PNJ, 24K trong nước hôm nay 17/8/2024

Giá vàng SJC, giá vàng 9999, DOJI, PNJ, 24K trong nước hôm nay 17/8/2024

Giá vàng trong nước hôm nay 17/8/2024. Cập nhật giá vàng trong nước các thương hiệu vàng Bảo Tín Minh Châu, SJC, DOJI, PNJ, 9999, 24K, 18K, vàng Rồng Thăng Long…

Giá vàng trong nước hôm nay 17/8 đang niêm yết cụ thể như sau:

Công ty Vàng bạc đá quý Sài Gòn SJC, vàng SJC đang là 78,0 triệu đồng/lượng mua vào và 80,0 triệu đồng/lượng bán ra.

Giá vàng DOJI được niêm yết ở mức 78,0 triệu đồng/lượng mua vào và 80,0 triệu đồng/lượng bán ra.

Giá vàng Vietinbank Gold đang niêm yết ở mức 78,0 triệu đồng/lượng mua vào và 80,0 triệu đồng/lượng bán ra.

tm-img-alt
Ảnh minh họa.

Còn tại Công ty Vàng bạc đá quý Mi Hồng, giá vàng Mi Hồng thời điểm khảo sát niêm yết giá vàng SJC ở mức 79,0 – 80,0 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra).

Giá vàng PNJ được niêm yết ở mức 78,0 triệu đồng/lượng mua vào và 80,0 triệu đồng/lượng bán ra.

Giá vàng SJC tại Công ty TNHH Bảo Tín Minh Châu cũng được doanh nghiệp giao dịch ở mức 78,0 – 80,0 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra). Giá vàng Nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long của Bảo Tín Minh Châu niêm yết giá 2 chiều 7,652 – 7,772 triệu đồng/chỉ.

Giá vàng SJC tại Bảo Tín Mạnh Hải đang được giao dịch ở mức 78,0 – 80,0 triệu đồng/chỉ (mua vào – bán ra). Giá vàng Nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo của Bảo Tín Mạnh Hải niêm yết giá hai chiều là 7,657 – 7,772 triệu đồng/chỉ bán ra.

Bảng giá vàng 9999, vàng SJC, giá vàng 24K, 18K, 14K, 10K ngày 17/8/2024:

Ngày 17/8/2024

(Triệu đồng)

Chênh lệch

(nghìn đồng/lượng)

Mua vào

Bán ra

Mua vào

Bán ra

SJC tại Hà Nội

78,0

80,0

Tập đoàn DOJI

78,0

80,0

Mi Hồng

79,0

80,0

+500

PNJ

78,0

80,0

Vietinbank Gold

78,0

80,0

Bảo Tín Minh Châu

78,0

80,0

Bảo Tín Mạnh Hải

78,0

80,0

DOJI
Loại Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 78,000 80,000
AVPL/SJC HCM 78,000 80,000
AVPL/SJC ĐN 78,000 80,000
Nguyên liêu 9999 – HN 76,050 76,650
Nguyên liêu 999 – HN 75,950 76,550
AVPL/SJC Cần Thơ 78,000 80,000
SJC
Loại Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 78,000 80,000
SJC 5c 78,000 80,020
SJC 2c, 1C, 5 phân 78,000 80,030
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 76,450 77,750
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 76,450 77,850
Nữ Trang 99.99% 76,300 77,300
Nữ Trang 99% 74,535 76,535
Nữ Trang 68% 50,219 52,719
Nữ Trang 41.7% 29,887 32,387

T.Anh

Nguồn: Báo Môi Trường và Đô Thị

Bạn cũng có thể thích