“Vận chuyển ước mơ: 79 năm phát triển, thách thức và tầm nhìn của ngành giao thông vận tải Việt Nam”
Từ những con đường mòn hun hút trong rừng sâu đến những tuyến cao tốc hiện đại xuyên suốt đất nước, từ những chiếc cầu khỉ đơn sơ bắc qua suối đến những cây cầu vươn mình đầy kiêu hãnh trên các dòng sông lớn, mỗi công trình giao thông đều mang trong mình câu chuyện về khát vọng vươn lên và sức mạnh ý chí của cả dân tộc. Ông Nguyễn Văn Minh, cựu kỹ sư cầu đường với đôi mắt rưng rưng xúc động, hồi tưởng: “Chúng tôi bắt đầu từ con số không, với đôi bàn tay trắng và trái tim rực lửa. Nhiều cây cầu bị bom đạn cày xéo, đường sá tan nát sau chiến tranh, nhưng chúng tôi có niềm tin sắt đá rằng mình sẽ xây dựng lại đất nước, kết nối những vùng đất, những số phận mà chiến tranh đã chia cắt.”
Hành trình 79 năm ấy chứng kiến những bước ngoặt lịch sử, những thăng trầm và đột phá. Giai đoạn 1954-1975, khi đất nước tạm thời bị chia cắt, hai miền Nam – Bắc đã phát triển song song hai hệ thống giao thông với những đặc thù riêng. Miền Bắc chứng kiến sự ra đời của con đường Trường Sơn huyền thoại, huyết mạch chi viện cho chiến trường miền Nam, trong khi miền Nam tập trung hiện đại hóa hệ thống đường bộ và cảng biển để phục vụ nền kinh tế thị trường đang phát triển. Sau ngày đất nước thống nhất, ngành giao thông vận tải đối mặt với thách thức kép: vừa phải khôi phục, tái thiết cơ sở hạ tầng bị chiến tranh tàn phá, vừa phải xây dựng mới để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế – xã hội ngày càng bức thiết.
Bước vào thời kỳ đổi mới từ năm 1986, ngành giao thông vận tải Việt Nam như được tiếp thêm nguồn sinh lực mới, bước vào giai đoạn phát triển mạnh mẽ chưa từng có. Hàng loạt dự án trọng điểm được triển khai, từ việc nâng cấp xương sống giao thông đất nước – Quốc lộ 1A, đến việc hiện thực hóa giấc mơ về con đường xuyên quốc gia – đường Hồ Chí Minh huyền thoại. Hệ thống cảng biển được đầu tư mạnh mẽ, trở thành cửa ngõ giao thương quốc tế, trong khi các sân bay được mở rộng và nâng cấp, đưa Việt Nam hòa nhập vào mạng lưới hàng không toàn cầu. TS. Lê Huy Hoàng, chuyên gia kinh tế hàng đầu, nhận xét với niềm tự hào không giấu nổi: “Sự phát triển thần tốc của hạ tầng giao thông đã là một trong những động lực chính, góp phần quan trọng vào tăng trưởng GDP ấn tượng của Việt Nam trong ba thập kỷ qua. Mỗi con đường mới mở ra không chỉ là dải băng nhựa trải dài, mà còn là cầu nối ước mơ, là mạch máu nuôi dưỡng nền kinh tế đang vươn mình mạnh mẽ.”
Tuy nhiên, bước sang thế kỷ 21, cùng với sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế, ngành giao thông vận tải Việt Nam đang phải đối mặt với những thách thức mới, phức tạp và đa chiều hơn. Tại các đô thị lớn như Hà Nội và TP.HCM, tình trạng ùn tắc giao thông đã trở thành nỗi ám ảnh hàng ngày của người dân, gây ra những tổn thất to lớn về kinh tế và chất lượng cuộc sống. PGS.TS. Vũ Anh Tuấn, Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu Giao thông Vận tải Việt Đức, với giọng trầm ngâm chỉ ra: “Gốc rễ của vấn đề nằm ở sự mất cân đối nghiêm trọng giữa tốc độ phát triển cơ sở hạ tầng và tốc độ gia tăng phương tiện cá nhân. Chúng ta đang chứng kiến một cuộc đua không cân sức giữa bê tông và thép với làn sóng xe máy, ô tô đang tràn ngập các đô thị. Để giải quyết bài toán nan giải này, chúng ta cần một chiến lược tổng thể, bao trùm, kết hợp hài hòa giữa quy hoạch đô thị thông minh và quản lý nhu cầu giao thông một cách khoa học.”
Song song với vấn đề ùn tắc, an toàn giao thông vẫn là một thách thức dai dẳng, đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng từ cả hệ thống chính trị và toàn xã hội. Mặc dù số vụ tai nạn giao thông đã có xu hướng giảm trong những năm gần đây, nhưng con số thương vong vẫn ở mức đáng báo động, để lại những nỗi đau khôn nguôi cho hàng nghìn gia đình mỗi năm. TS Khương Kim Tạo, nguyên Phó Chánh Văn phòng Ủy ban An toàn Giao thông Quốc gia, nhấn mạnh: “Chìa khóa để giải quyết vấn nạn này nằm ở việc nâng cao ý thức của người tham gia giao thông và tăng cường hiệu quả thực thi pháp luật. Chúng ta cần một chiến dịch giáo dục toàn diện, bền bỉ, kết hợp với việc xử phạt nghiêm minh, không có vùng cấm, không có ngoại lệ. Mỗi sinh mạng được bảo vệ trên đường phố là một chiến thắng của cả cộng đồng.”
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang là mối đe dọa toàn cầu, vấn đề ô nhiễm môi trường từ hoạt động giao thông vận tải đang ngày càng trở nên cấp bách. Theo số liệu từ Bộ Tài nguyên và Môi trường, ngành giao thông đóng góp khoảng 30% lượng khí thải nhà kính tại các đô thị lớn, gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe cộng đồng và chất lượng môi trường sống. TS. Hoàng Dương Tùng, Chủ tịch Mạng lưới Không khí sạch Việt Nam, với ánh mắt trăn trở, cảnh báo: “Chúng ta đang phải trả giá đắt cho sự phát triển thiếu bền vững. Mỗi hơi thở khó nhọc của người dân trong những ngày ô nhiễm đỉnh điểm là lời cảnh tỉnh cho toàn xã hội. Việc chuyển đổi sang phương tiện xanh và phát triển mạnh mẽ hệ thống giao thông công cộng không còn là lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu cấp thiết, đòi hỏi sự quyết tâm và hành động cụ thể từ các nhà hoạch định chính sách.”
Đứng trước những thách thức to lớn, ngành giao thông vận tải Việt Nam đang đặt ra tầm nhìn và chiến lược phát triển mới, hướng tới một hệ thống giao thông xanh, thông minh và bền vững. Ông Nguyễn Văn Thể, từng là Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải, chia sẻ: “Chúng tôi đang xây dựng lộ trình chuyển đổi số toàn diện cho ngành, với mục tiêu tạo ra một hệ sinh thái giao thông thông minh, từ quản lý hạ tầng đến điều hành giao thông động. Đây không chỉ là xu hướng tất yếu mà còn là cơ hội để Việt Nam bắt kịp và vươn lên trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.”
Song song với quá trình số hóa, việc phát triển giao thông xanh đang được đặt lên hàng đầu trong chiến lược phát triển của ngành. TS. Vũ Thị Thúy Hằng, chuyên gia về kinh tế bền vững, cho biết: “Việt Nam cần một lộ trình cụ thể, chi tiết và đầy tham vọng để chuyển đổi sang giao thông các-bon thấp. Điều này bao gồm việc phát triển hạ tầng cho xe điện, mở rộng mạng lưới giao thông công cộng hiện đại, và khuyến khích các phương thức di chuyển tích cực như đi bộ và đạp xe. Mỗi bước đi trên con đường này không chỉ giúp giảm phát thải, mà còn góp phần tạo nên những đô thị đáng sống, nơi con người và thiên nhiên cùng hòa quyện.”
Để hiện thực hóa những tầm nhìn đầy tham vọng này, việc đổi mới mô hình đầu tư và tăng cường hợp tác công – tư là yếu tố then chốt. PGS.TS Trần Đình Thiên, với kinh nghiệm dày dặn trong hoạch định chính sách kinh tế, đề xuất: “Chúng ta cần một cách tiếp cận đột phá trong đầu tư hạ tầng giao thông. Mô hình PPP cần được hoàn thiện để trở thành cầu nối vững chắc giữa nguồn lực công và tư. Đồng thời, việc khai thác hiệu quả thị trường trái phiếu và thu hút các quỹ đầu tư hạ tầng sẽ tạo ra nguồn vốn dồi dào cho những dự án trọng điểm, góp phần đưa hệ thống giao thông Việt Nam vươn tầm khu vực và thế giới.”
Nhìn lại chặng đường 79 năm đã qua, ngành giao thông vận tải Việt Nam có quyền tự hào về những thành tựu đã đạt được. Từ những con đường mòn trong kháng chiến đến hệ thống đường cao tốc hiện đại, từ vận chuyển thô sơ đến ứng dụng công nghệ 4.0, mỗi bước tiến của ngành đều gắn liền với sự phát triển và thịnh vượng của đất nước. Tuy nhiên, những thách thức hiện tại đòi hỏi ngành phải có những bước đột phá mới, những tư duy đổi mới và tầm nhìn xa rộng hơn nữa.
PGS.TS. Trần Đình Thiên, với giọng nói trầm ấm chứa đựng niềm tin mãnh liệt vào tương lai, kết luận: “Giao thông vận tải không chỉ đơn thuần là việc di chuyển con người và hàng hóa từ điểm này đến điểm khác. Nó là mạch máu nuôi dưỡng nền kinh tế, là cầu nối văn hóa, và là chìa khóa để nâng cao chất lượng cuộc sống của mỗi người dân. Việc xây dựng một hệ thống giao thông xanh, thông minh và bền vững không chỉ là mục tiêu của riêng ngành, mà còn là nền tảng quan trọng để Việt Nam hiện thực hóa tham vọng trở thành quốc gia phát triển vào năm 2045.”
Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng và nhu cầu di chuyển ngày càng tăng, việc tích hợp quy hoạch giao thông với quy hoạch đô thị trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. PGS.TS.KTS Phạm Thúy Loan, chuyên gia quy hoạch đô thị với ánh mắt sáng lên niềm đam mê, chia sẻ: “Chúng ta cần một cuộc cách mạng trong tư duy quy hoạch, chuyển từ cách tiếp cận theo ngành sang quy hoạch tích hợp đa chiều. Giao thông phải được xem là một phần không thể tách rời của cơ thể đô thị sống động, hướng tới mô hình thành phố đáng sống, nơi mỗi chuyến đi không chỉ là để đến đích mà còn là trải nghiệm về không gian công cộng chất lượng cao.”
Trong hành trình hướng tới tương lai, việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và thúc đẩy nghiên cứu khoa học đóng vai trò then chốt. GS.TS Nguyễn Ngọc Long, Hiệu trưởng Trường Đại học Giao thông Vận tải, đưa ra quan điểm: “Chúng tôi đang đẩy mạnh hợp tác quốc tế, cập nhật chương trình đào tạo theo hướng tích hợp công nghệ mới nhất và kỹ năng mềm. Mục tiêu của chúng tôi là đào tạo ra những kỹ sư không chỉ giỏi chuyên môn mà còn có tư duy đổi mới sáng tạo, sẵn sàng đối mặt với những thách thức của thời đại số.”
Bên cạnh đó, xu hướng phát triển giao thông đa phương thức và liên kết vùng đang mở ra những cơ hội mới cho ngành. TS. Lê Thu Hương, chuyên gia về quy hoạch vùng, nhấn mạnh: “Chúng ta cần nhìn nhận hệ thống giao thông quốc gia như một mạng lưới liên kết chặt chẽ, trong đó mỗi phương thức vận tải đều phát huy được thế mạnh riêng. Việc phát triển các trung tâm logistics hiện đại, kết nối hiệu quả giữa đường bộ, đường sắt, đường thủy và hàng không sẽ không chỉ tối ưu hóa chi phí vận chuyển mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế vùng một cách bền vững.”
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng gay gắt, việc xây dựng hệ thống giao thông có khả năng thích ứng và phục hồi trước thiên tai trở nên cấp thiết. PGS.TS Trần Thị Lan Anh, chuyên gia về biến đổi khí hậu, với giọng nói trầm lắng nhưng đầy quyết tâm, nhấn mạnh: “Chúng ta cần tích hợp các yếu tố về biến đổi khí hậu vào mọi giai đoạn của quá trình quy hoạch và xây dựng công trình giao thông. Từ việc lựa chọn vật liệu bền vững, thiết kế công trình có khả năng chống chịu với điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đến việc xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và kế hoạch ứng phó khẩn cấp. Mỗi đồng đầu tư cho việc thích ứng với biến đổi khí hậu hôm nay sẽ tiết kiệm được hàng chục đồng chi phí khắc phục thiệt hại trong tương lai.”
Khi nhìn về tương lai, TS. Nguyễn Xuân Thủy, chuyên gia hàng đầu về giao thông thông minh, với ánh mắt lấp lánh niềm tin, chia sẻ tầm nhìn đầy hứng khởi: “Tôi hình dung một Việt Nam trong tương lai không xa, nơi mỗi chuyến đi đều được tối ưu hóa bởi trí tuệ nhân tạo, nơi xe tự lái trở thành phương tiện phổ biến, giảm thiểu tai nạn và tăng hiệu quả sử dụng đường. Hệ thống giao thông công cộng sẽ liền mạch và thuận tiện đến mức người dân tự nguyện từ bỏ phương tiện cá nhân. Và trên hết, đó sẽ là một hệ thống giao thông xanh, thân thiện với môi trường, góp phần đưa Việt Nam trở thành hình mẫu về phát triển bền vững trong khu vực.”
Kết thúc hành trình 79 năm đầy thử thách và vinh quang, ngành giao thông vận tải Việt Nam đang đứng trước ngưỡng cửa của một kỷ nguyên mới – kỷ nguyên của đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững. Mỗi con đường mới mở, mỗi cây cầu vươn dài, mỗi sân bay hiện đại và cảng biển tấp nập không chỉ là minh chứng cho sự phát triển của đất nước mà còn là niềm tự hào của cả dân tộc. Với tầm nhìn đúng đắn, chiến lược phù hợp và sự nỗ lực không ngừng của toàn ngành, tin rằng giao thông vận tải Việt Nam sẽ tiếp tục “vận chuyển ước mơ”, kết nối những vùng đất, những số phận, và đưa đất nước vươn tới những tầm cao mới trong hành trình phát triển và hội nhập quốc tế.
Nhìn lại chặng đường đã qua và hướng tới tương lai, có thể khẳng định rằng, mỗi bước tiến của ngành giao thông vận tải đều gắn liền với những bước chuyển mình mạnh mẽ của đất nước. Từ những con đường mòn trong kháng chiến đến hệ thống đường cao tốc hiện đại, từ những chuyến phà đơn sơ đến những cây cầu vươn mình đầy kiêu hãnh, mỗi công trình giao thông đều là minh chứng hùng hồn cho sức mạnh ý chí và khát vọng vươn lên của cả dân tộc. Và trong hành trình phía trước, với những thách thức mới và cơ hội lớn, ngành giao thông vận tải Việt Nam sẽ tiếp tục đóng vai trò tiên phong, dẫn dắt đất nước tiến vào kỷ nguyên mới của phát triển bền vững và thịnh vượng.
Nguồn: Báo doanhnghiepthuonghieu