Danh sách 506 biển số sẽ đấu giá vào ngày 20/10

Danh sách 506 biển số sẽ đấu giá vào ngày 20/10

Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam thông báo danh sách đấu giá trực tuyến biển số xe ô tô ngày 20/10/2022.

Theo đó, sẽ tổ chức đấu giá 506 biển số xe ô tô theo 5 khung thời gian từ 8h-16h ngày 20/10.

Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 17/10

Danh sách 506 biển số sẽ đấu giá vào ngày 20/10 - Ảnh 1.
DANH SÁCH ĐẤU GIÁ TRỰC TUYẾN BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 20/10/2023 Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 17/10/2023(theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam).
STT Biển số Tỉnh/ Thành phố Thời gian đấu giá
1 30K-429.99 Hà Nội 8h00′ – 9h00′
2 30K-498.79 Hà Nội
3 30K-592.99 Hà Nội
4 30K-534.88 Hà Nội
5 30K-620.79 Hà Nội
6 30K-501.88 Hà Nội
7 30K-419.99 Hà Nội
8 30K-531.68 Hà Nội
9 30K-594.44 Hà Nội
10 30K-450.68 Hà Nội
11 30K-440.79 Hà Nội
12 30K-518.79 Hà Nội
13 30K-605.55 Hà Nội
14 30K-575.88 Hà Nội
15 30K-591.79 Hà Nội
16 30K-601.88 Hà Nội
17 51K-805.79 Hồ Chí Minh
18 51K-763.88 Hồ Chí Minh
19 51K-943.33 Hồ Chí Minh
20 51K-873.79 Hồ Chí Minh
21 51K-883.68 Hồ Chí Minh
22 51K-918.99 Hồ Chí Minh
23 51K-970.88 Hồ Chí Minh
24 51K-832.99 Hồ Chí Minh
25 51K-920.00 Hồ Chí Minh
26 51K-775.99 Hồ Chí Minh
27 51K-778.68 Hồ Chí Minh
28 51K-747.79 Hồ Chí Minh
29 51K-743.99 Hồ Chí Minh
30 51K-945.55 Hồ Chí Minh
31 51K-799.88 Hồ Chí Minh
32 51K-805.88 Hồ Chí Minh
33 51K-751.79 Hồ Chí Minh
34 51K-876.79 Hồ Chí Minh
35 51K-936.89 Hồ Chí Minh
36 11A-104.79 Cao Bằng
37 12A-218.79 Lạng Sơn
38 14A-798.68 Quảng Ninh
39 15K-140.79 Hải Phòng
40 15K-191.11 Hải Phòng
41 18A-377.89 Nam Định
42 18A-387.79 Nam Định
43 20A-699.79 Thái Nguyên
44 28A-206.86 Hòa Bình
45 29K-059.79 Hà Nội
46 29K-057.79 Hà Nội
47 34A-708.68 Hải Dương
48 35C-151.11 Ninh Bình
49 36A-962.22 Thanh Hóa
50 36K-000.37 Thanh Hóa
51 36K-000.79 Thanh Hóa
52 36A-957.99 Thanh Hóa
53 37K-196.66 Nghệ An
54 37K-215.55 Nghệ An
55 37K-222.79 Nghệ An
56 37K-247.77 Nghệ An
57 38A-557.79 Hà Tĩnh
58 38A-538.68 Hà Tĩnh
59 43A-773.79 Đà Nẵng
60 47A-624.44 Đắk Lắk
61 47A-621.79 Đắk Lắk
62 49A-621.79 Lâm Đồng
63 49A-596.66 Lâm Đồng
64 60K-414.79 Đồng Nai
65 60K-352.79 Đồng Nai
66 60C-672.22 Đồng Nai
67 60K-418.68 Đồng Nai
68 60K-416.68 Đồng Nai
69 61K-270.79 Bình Dương
70 61K-273.79 Bình Dương
71 61K-296.86 Bình Dương
72 62A-365.55 Long An
73 62A-358.68 Long An
74 62A-357.99 Long An
75 63A-264.79 Tiền Giang
76 65A-384.79 Cần Thơ
77 66A-237.99 Đồng Tháp
78 69A-132.79 Cà Mau
79 70A-457.99 Tây Ninh
80 75A-330.00 Thừa Thiên Huế
81 76A-261.79 Quảng Ngãi
82 76A-256.66 Quảng Ngãi
83 76A-240.79 Quảng Ngãi
84 84C-110.00 Trà Vinh
85 86A-257.89 Bình Thuận
86 86A-267.77 Bình Thuận
87 88A-634.79 Vĩnh Phúc
88 88C-267.77 Vĩnh Phúc
89 88A-608.79 Vĩnh Phúc
90 88A-609.79 Vĩnh Phúc
91 89A-425.79 Hưng Yên
92 90A-222.38 Hà Nam
93 90A-222.24 Hà Nam
94 90A-232.79 Hà Nam
95 92A-367.79 Quảng Nam
96 95A-111.33 Hậu Giang
97 98C-315.55 Bắc Giang
98 98A-643.33 Bắc Giang
99 98A-627.99 Bắc Giang
100 99A-658.68 Bắc Ninh
101 30K-495.68 Hà Nội 9h15′ – 10h15′
102 30K-530.00 Hà Nội
103 30K-481.88 Hà Nội
104 30K-586.39 Hà Nội
105 30K-582.79 Hà Nội
106 30K-580.79 Hà Nội
107 30K-448.68 Hà Nội
108 30K-514.79 Hà Nội
109 30K-506.68 Hà Nội
110 30K-564.88 Hà Nội
111 30K-437.89 Hà Nội
112 30K-415.79 Hà Nội
113 30K-505.79 Hà Nội
114 30K-575.55 Hà Nội
115 30K-578.86 Hà Nội
116 30K-480.79 Hà Nội
117 30K-548.86 Hà Nội
118 51K-745.68 Hồ Chí Minh
119 51K-932.88 Hồ Chí Minh
120 51K-758.88 Hồ Chí Minh
121 51K-769.99 Hồ Chí Minh
122 51K-907.68 Hồ Chí Minh
123 51K-873.68 Hồ Chí Minh
124 51K-974.79 Hồ Chí Minh
125 51K-893.88 Hồ Chí Minh
126 51K-866.39 Hồ Chí Minh
127 51K-954.79 Hồ Chí Minh
128 51K-875.88 Hồ Chí Minh
129 51K-769.79 Hồ Chí Minh
130 51K-953.88 Hồ Chí Minh
131 51K-840.88 Hồ Chí Minh
132 51K-853.88 Hồ Chí Minh
133 51K-876.68 Hồ Chí Minh
134 51K-743.68 Hồ Chí Minh
135 51K-791.68 Hồ Chí Minh
136 51K-762.88 Hồ Chí Minh
137 14A-817.99 Quảng Ninh
138 15K-169.68 Hải Phòng
139 15K-170.00 Hải Phòng
140 15K-182.88 Hải Phòng
141 15K-169.69 Hải Phòng
142 17A-394.79 Thái Bình
143 19A-557.79 Phú Thọ
144 19A-533.79 Phú Thọ
145 23A-130.79 Hà Giang
146 28A-207.79 Hòa Bình
147 29K-064.79 Hà Nội
148 29K-061.79 Hà Nội
149 29K-059.99 Hà Nội
150 34C-376.66 Hải Dương
151 34A-717.99 Hải Dương
152 34A-724.44 Hải Dương
153 35A-367.99 Ninh Bình
154 36A-967.77 Thanh Hóa
155 36A-988.39 Thanh Hóa
156 36A-976.86 Thanh Hóa
157 36A-955.79 Thanh Hóa
158 36A-988.79 Thanh Hóa
159 36A-981.79 Thanh Hóa
160 37K-222.21 Nghệ An
161 37K-247.79 Nghệ An
162 48C-094.44 Đắk Nông
163 60K-402.79 Đồng Nai
164 60K-418.88 Đồng Nai
165 60K-393.33 Đồng Nai
166 60K-357.89 Đồng Nai
167 60K-414.44 Đồng Nai
168 60K-371.79 Đồng Nai
169 60K-359.79 Đồng Nai
170 61K-277.89 Bình Dương
171 66A-241.79 Đồng Tháp
172 68A-295.79 Kiên Giang
173 70A-465.79 Tây Ninh
174 70A-482.79 Tây Ninh
175 70A-478.68 Tây Ninh
176 72A-736.66 Bà Rịa – Vũng Tàu
177 72A-711.79 Bà Rịa – Vũng Tàu
178 73A-306.79 Quảng Bình
179 76A-234.66 Quảng Ngãi
180 76A-282.79 Quảng Ngãi
181 76A-249.99 Quảng Ngãi
182 79A-488.68 Khánh Hòa
183 85A-118.79 Ninh Thuận
184 86A-272.79 Bình Thuận
185 88A-637.77 Vĩnh Phúc
186 89C-304.44 Hưng Yên
187 89A-417.77 Hưng Yên
188 90A-220.79 Hà Nam
189 92A-354.79 Quảng Nam
190 92A-358.79 Quảng Nam
191 93C-178.88 Bình Phước
192 95A-108.68 Hậu Giang
193 95A-111.27 Hậu Giang
194 98A-666.64 Bắc Giang
195 98C-311.11 Bắc Giang
196 99A-662.79 Bắc Ninh
197 99A-647.99 Bắc Ninh
198 99A-646.79 Bắc Ninh
199 99A-684.79 Bắc Ninh
200 99A-666.78 Bắc Ninh
201 30K-472.79 Hà Nội 10h30′ – 11h30′
202 30K-542.88 Hà Nội
203 30K-432.68 Hà Nội
204 30K-486.66 Hà Nội
205 30K-576.89 Hà Nội
206 30K-543.33 Hà Nội
207 30K-512.79 Hà Nội
208 30K-412.79 Hà Nội
209 30K-458.89 Hà Nội
210 30K-517.89 Hà Nội
211 30K-617.89 Hà Nội
212 51K-744.68 Hồ Chí Minh
213 51K-954.44 Hồ Chí Minh
214 51K-849.68 Hồ Chí Minh
215 51K-777.39 Hồ Chí Minh
216 51K-861.79 Hồ Chí Minh
217 51K-753.99 Hồ Chí Minh
218 51K-755.79 Hồ Chí Minh
219 51K-931.88 Hồ Chí Minh
220 51K-967.79 Hồ Chí Minh
221 51K-964.68 Hồ Chí Minh
222 51K-837.88 Hồ Chí Minh
223 51K-775.88 Hồ Chí Minh
224 51K-863.33 Hồ Chí Minh
225 51K-859.79 Hồ Chí Minh
226 51K-837.89 Hồ Chí Minh
227 51K-790.68 Hồ Chí Minh
228 51K-870.79 Hồ Chí Minh
229 51K-852.88 Hồ Chí Minh
230 51K-770.88 Hồ Chí Minh
231 14A-814.79 Quảng Ninh
232 14A-807.77 Quảng Ninh
233 14A-821.11 Quảng Ninh
234 15K-184.44 Hải Phòng
235 15K-186.79 Hải Phòng
236 15K-166.99 Hải Phòng
237 20A-670.79 Thái Nguyên
238 20A-698.86 Thái Nguyên
239 26A-183.33 Sơn La
240 34A-703.79 Hải Dương
241 34A-726.68 Hải Dương
242 35A-367.77 Ninh Bình
243 35A-363.79 Ninh Bình
244 36K-002.22 Thanh Hóa
245 36A-950.79 Thanh Hóa
246 37K-245.79 Nghệ An
247 38A-537.99 Hà Tĩnh
248 38A-546.66 Hà Tĩnh
249 43A-769.79 Đà Nẵng
250 49A-618.88 Lâm Đồng
251 49A-603.33 Lâm Đồng
252 49A-601.79 Lâm Đồng
253 49A-587.89 Lâm Đồng
254 49C-330.00 Lâm Đồng
255 60K-349.99 Đồng Nai
256 60K-388.79 Đồng Nai
257 61K-259.99 Bình Dương
258 61K-285.55 Bình Dương
259 61K-248.68 Bình Dương
260 61K-272.22 Bình Dương
261 61K-297.79 Bình Dương
262 61K-298.88 Bình Dương
263 62A-376.68 Long An
264 62A-357.79 Long An
265 63A-263.79 Tiền Giang
266 66A-240.79 Đồng Tháp
267 68A-294.79 Kiên Giang
268 68A-287.99 Kiên Giang
269 69A-136.86 Cà Mau
270 69A-134.79 Cà Mau
271 70A-469.79 Tây Ninh
272 72A-742.79 Bà Rịa – Vũng Tàu
273 72A-709.99 Bà Rịa – Vũng Tàu
274 72A-733.39 Bà Rịa – Vũng Tàu
275 72A-708.68 Bà Rịa – Vũng Tàu
276 72A-746.79 Bà Rịa – Vũng Tàu
277 72A-712.79 Bà Rịa – Vũng Tàu
278 72A-717.89 Bà Rịa – Vũng Tàu
279 75A-333.48 Thừa Thiên Huế
280 76A-276.68 Quảng Ngãi
281 77A-280.79 Bình Định
282 79A-486.66 Khánh Hòa
283 79A-480.79 Khánh Hòa
284 79A-483.79 Khánh Hòa
285 81A-359.99 Gia Lai
286 81A-368.86 Gia Lai
287 81C-239.99 Gia Lai
288 82A-124.79 Kon Tum
289 86A-259.79 Bình Thuận
290 88A-626.79 Vĩnh Phúc
291 88A-640.00 Vĩnh Phúc
292 88A-645.55 Vĩnh Phúc
293 88A-614.79 Vĩnh Phúc
294 88A-643.79 Vĩnh Phúc
295 89C-303.33 Hưng Yên
296 89A-408.68 Hưng Yên
297 95A-108.88 Hậu Giang
298 95A-111.25 Hậu Giang
299 98A-656.68 Bắc Giang
300 99A-675.79 Bắc Ninh
301 30K-540.79 Hà Nội 13h30′ – 14h30′
302 30K-444.58 Hà Nội
303 30K-454.88 Hà Nội
304 30K-414.68 Hà Nội
305 30K-606.89 Hà Nội
306 30K-584.44 Hà Nội
307 30K-548.68 Hà Nội
308 30K-545.79 Hà Nội
309 30K-478.79 Hà Nội
310 30K-457.79 Hà Nội
311 30K-538.79 Hà Nội
312 30K-466.39 Hà Nội
313 30K-510.68 Hà Nội
314 30K-506.66 Hà Nội
315 30K-584.79 Hà Nội
316 30K-576.68 Hà Nội
317 51K-810.68 Hồ Chí Minh
318 51K-867.88 Hồ Chí Minh
319 51K-767.68 Hồ Chí Minh
320 51K-913.33 Hồ Chí Minh
321 51K-865.55 Hồ Chí Minh
322 51K-785.88 Hồ Chí Minh
323 51K-751.88 Hồ Chí Minh
324 51K-908.86 Hồ Chí Minh
325 51K-869.88 Hồ Chí Minh
326 51K-954.99 Hồ Chí Minh
327 51K-850.79 Hồ Chí Minh
328 51K-846.79 Hồ Chí Minh
329 51K-887.68 Hồ Chí Minh
330 51K-830.68 Hồ Chí Minh
331 51K-850.00 Hồ Chí Minh
332 51K-918.89 Hồ Chí Minh
333 51K-756.88 Hồ Chí Minh
334 51K-827.88 Hồ Chí Minh
335 51K-909.68 Hồ Chí Minh
336 51K-810.79 Hồ Chí Minh
337 51K-792.68 Hồ Chí Minh
338 51K-837.79 Hồ Chí Minh
339 51K-864.44 Hồ Chí Minh
340 51K-864.68 Hồ Chí Minh
341 51K-823.88 Hồ Chí Minh
342 51K-772.79 Hồ Chí Minh
343 51K-764.79 Hồ Chí Minh
344 51K-823.68 Hồ Chí Minh
345 15K-147.99 Hải Phòng
346 15K-178.86 Hải Phòng
347 15K-185.55 Hải Phòng
348 15K-191.79 Hải Phòng
349 18A-380.00 Nam Định
350 18C-149.99 Nam Định
351 19A-557.89 Phú Thọ
352 19A-546.66 Phú Thọ
353 20C-267.77 Thái Nguyên
354 21A-176.66 Yên Bái
355 29K-044.79 Hà Nội
356 29K-066.79 Hà Nội
357 35A-365.55 Ninh Bình
358 36A-983.79 Thanh Hóa
359 36A-999.97 Thanh Hóa
360 36A-968.79 Thanh Hóa
361 36A-997.79 Thanh Hóa
362 37K-201.79 Nghệ An
363 37K-218.86 Nghệ An
364 37K-238.68 Nghệ An
365 38A-555.00 Hà Tĩnh
366 38C-198.88 Hà Tĩnh
367 43A-796.68 Đà Nẵng
368 47A-614.44 Đắk Lắk
369 47A-611.11 Đắk Lắk
370 48A-200.79 Đắk Nông
371 49A-606.66 Lâm Đồng
372 60K-418.79 Đồng Nai
373 60K-401.79 Đồng Nai
374 60K-347.79 Đồng Nai
375 60K-338.79 Đồng Nai
376 61K-303.79 Bình Dương
377 62A-357.77 Long An
378 65A-402.79 Cần Thơ
379 66C-160.00 Đồng Tháp
380 69A-141.11 Cà Mau
381 69A-137.99 Cà Mau
382 70A-455.79 Tây Ninh
383 71A-166.79 Bến Tre
384 72A-737.79 Bà Rịa – Vũng Tàu
385 75A-317.99 Thừa Thiên Huế
386 76A-244.44 Quảng Ngãi
387 77A-293.33 Bình Định
388 88A-637.99 Vĩnh Phúc
389 89A-427.77 Hưng Yên
390 89A-400.00 Hưng Yên
391 89A-419.79 Hưng Yên
392 93A-413.79 Bình Phước
393 93A-408.88 Bình Phước
394 95A-111.37 Hậu Giang
395 95A-111.29 Hậu Giang
396 98A-666.67 Bắc Giang
397 98A-639.79 Bắc Giang
398 99A-674.79 Bắc Ninh
399 99A-676.79 Bắc Ninh
400 30K-604.79 Hà Nội
401 30K-524.68 Hà Nội
402 30K-478.68 Hà Nội
403 30K-475.79 Hà Nội
404 30K-564.79 Hà Nội
405 30K-600.88 Hà Nội
406 30K-494.88 Hà Nội
407 30K-406.68 Hà Nội
408 30K-447.88 Hà Nội
409 30K-406.79 Hà Nội
410 30K-500.68 Hà Nội
411 30K-431.88 Hà Nội 15h00′ – 16h00′
412 30K-453.68 Hà Nội
413 30K-448.89 Hà Nội
414 30K-464.99 Hà Nội
415 30K-488.79 Hà Nội
416 30K-531.88 Hà Nội
417 30K-509.99 Hà Nội
418 51K-754.79 Hồ Chí Minh
419 51K-777.74 Hồ Chí Minh
420 51K-824.99 Hồ Chí Minh
421 51K-937.89 Hồ Chí Minh
422 51K-960.68 Hồ Chí Minh
423 51K-845.88 Hồ Chí Minh
424 51K-929.88 Hồ Chí Minh
425 51K-976.88 Hồ Chí Minh
426 51K-864.88 Hồ Chí Minh
427 51K-975.99 Hồ Chí Minh
428 51K-946.89 Hồ Chí Minh
429 51K-967.99 Hồ Chí Minh
430 51K-932.68 Hồ Chí Minh
431 51K-938.86 Hồ Chí Minh
432 51K-924.99 Hồ Chí Minh
433 51K-933.88 Hồ Chí Minh
434 51K-887.99 Hồ Chí Minh
435 51K-775.79 Hồ Chí Minh
436 11A-105.79 Cao Bằng
437 14A-794.79 Quảng Ninh
438 14A-806.68 Quảng Ninh
439 14A-795.79 Quảng Ninh
440 14A-816.79 Quảng Ninh
441 15K-193.39 Hải Phòng
442 15K-188.79 Hải Phòng
443 15K-170.79 Hải Phòng
444 17C-187.77 Thái Bình
445 17A-387.89 Thái Bình
446 17A-391.11 Thái Bình
447 19A-555.53 Phú Thọ
448 24A-251.11 Lào Cai
449 25A-067.79 Lai Châu
450 26A-180.79 Sơn La
451 29K-069.79 Hà Nội
452 29K-058.79 Hà Nội
453 29K-047.77 Hà Nội
454 34A-721.11 Hải Dương
455 34A-716.79 Hải Dương
456 35A-352.79 Ninh Bình
457 36C-442.22 Thanh Hóa
458 36K-000.39 Thanh Hóa
459 36K-000.17 Thanh Hóa
460 37K-188.39 Nghệ An
461 37K-221.79 Nghệ An
462 37K-204.44 Nghệ An
463 38A-562.79 Hà Tĩnh
464 38A-553.79 Hà Tĩnh
465 38A-554.79 Hà Tĩnh
466 43A-777.33 Đà Nẵng
467 43C-282.22 Đà Nẵng
468 47A-615.79 Đắk Lắk
469 47A-595.79 Đắk Lắk
470 47A-618.68 Đắk Lắk
471 48A-203.79 Đắk Nông
472 49A-624.79 Lâm Đồng
473 49C-334.44 Lâm Đồng
474 60K-412.79 Đồng Nai
475 61K-271.11 Bình Dương
476 61K-278.88 Bình Dương
477 61K-268.79 Bình Dương
478 64A-165.79 Vĩnh Long
479 65A-388.39 Cần Thơ
480 66A-229.79 Đồng Tháp
481 67A-274.79 An Giang
482 68A-287.79 Kiên Giang
483 70A-466.79 Tây Ninh
484 72A-734.44 Bà Rịa – Vũng Tàu
485 72A-736.68 Bà Rịa – Vũng Tàu
486 72A-727.77 Bà Rịa – Vũng Tàu
487 72A-718.88 Bà Rịa – Vũng Tàu
488 73C-164.44 Quảng Bình
489 75A-318.88 Thừa Thiên Huế
490 76A-266.79 Quảng Ngãi
491 77A-288.39 Bình Định
492 79A-481.11 Khánh Hòa
493 81A-366.39 Gia Lai
494 83A-164.44 Sóc Trăng
495 84A-116.79 Trà Vinh
496 86A-264.79 Bình Thuận
497 88A-646.66 Vĩnh Phúc
498 88A-607.79 Vĩnh Phúc
499 89A-406.68 Hưng Yên
500 90A-222.58 Hà Nam
501 90A-230.00 Hà Nam
502 93A-434.79 Bình Phước
503 93A-420.00 Bình Phước
504 95A-111.26 Hậu Giang
505 97A-074.44 Bắc Kạn
506 98A-667.79 Bắc Giang

Nguồn: Báo Môi Trường và Đô Thị

Bạn cũng có thể thích